Kết quả FK Nizhny Novgorod Youth vs PFC Sochi Youth, 21h00 ngày 11/07
Kết quả FK Nizhny Novgorod Youth vs PFC Sochi Youth
Đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs PFC Sochi Youth
Phong độ FK Nizhny Novgorod Youth gần đây
Phong độ PFC Sochi Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/07/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.74+0.25
1.02O 2.5
0.76U 2.5
1.001
1.91X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.68O 1
0.74U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Nizhny Novgorod Youth vs PFC Sochi Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 14
-
FK Nizhny Novgorod Youth vs PFC Sochi Youth: Diễn biến chính
-
5'0-1
Anton Pokidin
-
51'Malozemov M.1-1
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Nizhny Novgorod Youth vs PFC Sochi Youth: Số liệu thống kê
-
FK Nizhny Novgorod YouthPFC Sochi Youth
-
9Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
78Pha tấn công71
-
-
41Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 17 | 13 | 1 | 3 | 51 | 15 | 36 | 40 | B T B T B T |
2 | FK Krasnodar Youth | 17 | 11 | 4 | 2 | 58 | 22 | 36 | 37 | H H B T T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 17 | 11 | 4 | 2 | 31 | 16 | 15 | 37 | H T H B T T |
4 | CSKA Moscow (R) | 17 | 11 | 2 | 4 | 38 | 17 | 21 | 35 | T T T B T T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 17 | 10 | 3 | 4 | 28 | 11 | 17 | 33 | B T T H T H |
6 | Spartak Moscow Youth | 17 | 9 | 3 | 5 | 20 | 12 | 8 | 30 | T T T T H H |
7 | Fakel Youth | 17 | 7 | 1 | 9 | 22 | 29 | -7 | 22 | B H T B B T |
8 | Rubin Kazan (R) | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | T B T B H B |
9 | FK Rostov Youth | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 26 | -5 | 21 | H H B T H B |
10 | Konopliev Youth | 17 | 6 | 3 | 8 | 28 | 36 | -8 | 21 | T B T B H B |
11 | PFC Sochi Youth | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 17 | T T H H H B |
12 | FK Ural Youth | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 41 | -20 | 17 | B B B B B T |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 17 | 3 | 7 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B B H H T B |
14 | Krylya Sovetov Samara Youth | 17 | 4 | 3 | 10 | 29 | 43 | -14 | 15 | B B B T B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 17 | 3 | 2 | 12 | 12 | 37 | -25 | 11 | H B B T B T |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 17 | 1 | 4 | 12 | 16 | 42 | -26 | 7 | T H H H H B |