Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Nizhny Novgorod Youth vs PFC Sochi Youth, 21h00 ngày 11/7
Kết quả FK Nizhny Novgorod Youth vs PFC Sochi Youth
Đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs PFC Sochi Youth
Phong độ FK Nizhny Novgorod Youth gần đây
Phong độ PFC Sochi Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: FK Nizhny Novgorod Youth vs PFC Sochi Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs PFC Sochi Youth trước đây
-
29/09/2023FK Nizhny Novgorod Youth0 - 1PFC Sochi Youth0 - 1L
-
12/05/2023PFC Sochi Youth4 - 5FK Nizhny Novgorod Youth0 - 2W
-
07/04/2023FK Nizhny Novgorod Youth0 - 1PFC Sochi Youth0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs PFC Sochi Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs PFC Sochi Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs PFC Sochi Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs PFC Sochi Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Nizhny Novgorod Youth (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FK Nizhny Novgorod Youth (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thua
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Nizhny Novgorod Youth và PFC Sochi Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 13 | 11 | 1 | 1 | 42 | 10 | 32 | 34 | T T T T B T |
2 | Dinamo Moscow Youth | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H B T T H T |
3 | FK Krasnodar Youth | 13 | 8 | 4 | 1 | 43 | 17 | 26 | 28 | T T T T H H |
4 | CSKA Moscow (R) | 13 | 8 | 2 | 3 | 31 | 15 | 16 | 26 | T B H T T T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 9 | 13 | 25 | T T T H B T |
6 | Spartak Moscow Youth | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 10 | 6 | 22 | B T B B T T |
7 | Rubin Kazan (R) | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 18 | B T T H T B |
8 | Konopliev Youth | 13 | 5 | 2 | 6 | 24 | 26 | -2 | 17 | B T T B T B |
9 | FK Rostov Youth | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 21 | -5 | 17 | B H T B H H |
10 | Fakel Youth | 13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 20 | -6 | 16 | B T B T B H |
11 | PFC Sochi Youth | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 25 | -10 | 14 | H B B B T T |
12 | FK Ural Youth | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 29 | -15 | 14 | T H B B B B |
13 | Krylya Sovetov Samara Youth | 13 | 3 | 3 | 7 | 22 | 32 | -10 | 12 | T B B H B B |
14 | FK Nizhny Novgorod Youth | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 20 | -6 | 11 | T B H H B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 13 | 1 | 2 | 10 | 6 | 32 | -26 | 5 | B B B T H B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 13 | 1 | 1 | 11 | 13 | 37 | -24 | 4 | B B B B T H |
Cập nhật: