Kết quả FK Ural Youth vs FC Terek Groznyi Youth, 15h00 ngày 02/05
Kết quả FK Ural Youth vs FC Terek Groznyi Youth
Đối đầu FK Ural Youth vs FC Terek Groznyi Youth
Phong độ FK Ural Youth gần đây
Phong độ FC Terek Groznyi Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.77+1.25
1.03O 3.75
0.96U 3.75
0.841
1.40X
4.552
5.40Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.95O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Ural Youth vs FC Terek Groznyi Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 8
-
FK Ural Youth vs FC Terek Groznyi Youth: Diễn biến chính
-
8'0-1
Bulat Vatsuev
-
11'Linar Khanov1-1
-
17'Linar Khanov2-1
-
20'Egor Brozovskiy3-1
-
58'Linar Khanov4-1
-
90'Ryzhkov I.5-1
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Ural Youth vs FC Terek Groznyi Youth: Số liệu thống kê
-
FK Ural YouthFC Terek Groznyi Youth
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
59Pha tấn công57
-
-
28Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 4 | 14 | 19 | T T T T T T |
2 | Dinamo Moscow Youth | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 6 | 9 | 19 | T T H T T T |
3 | FK Krasnodar Youth | 7 | 4 | 2 | 1 | 22 | 11 | 11 | 14 | H T T T B T |
4 | CSKA Moscow (R) | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 10 | 8 | 13 | T B T T T B |
5 | Spartak Moscow Youth | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 | B T H B T T |
6 | Lokomotiv Moscow Youth | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 6 | 6 | 12 | T B T T B T |
7 | FK Rostov Youth | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | B T T B H T |
8 | FK Ural Youth | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 10 | H T B T B B |
9 | Fakel Youth | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 9 | 0 | 9 | T T B T B B |
10 | Konopliev Youth | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 8 | B B T B T H |
11 | Krylya Sovetov Samara Youth | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 8 | T B H B B T |
12 | Rubin Kazan (R) | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | H T B B T H |
13 | PFC Sochi Youth | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 18 | -10 | 7 | B B H B T B |
14 | FK Nizhny Novgorod Youth | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B B T H B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 19 | -17 | 1 | B B B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 20 | -13 | 0 | B B B B B B |