Kết quả Lokomotiv Moscow Youth vs Konopliev Youth, 17h00 ngày 02/05
Kết quả Lokomotiv Moscow Youth vs Konopliev Youth
Đối đầu Lokomotiv Moscow Youth vs Konopliev Youth
Phong độ Lokomotiv Moscow Youth gần đây
Phong độ Konopliev Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.95O 3.5
0.90U 3.5
0.901
1.39X
4.852
5.20Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.90O 1.5
1.03U 1.5
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Moscow Youth vs Konopliev Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 8
-
Lokomotiv Moscow Youth vs Konopliev Youth: Diễn biến chính
-
10'Aleksandr Morozov1-0
-
31'Aleksandr Morozov2-0
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Lokomotiv Moscow Youth vs Konopliev Youth: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv Moscow YouthKonopliev Youth
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
63Pha tấn công60
-
-
38Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 30 | 5 | 25 | 28 | T T T T T T |
2 | FK Krasnodar Youth | 10 | 7 | 2 | 1 | 36 | 14 | 22 | 23 | T B T T T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 9 | 12 | 23 | T T T H B T |
4 | Lokomotiv Moscow Youth | 10 | 7 | 0 | 3 | 20 | 7 | 13 | 21 | T B T T T T |
5 | CSKA Moscow (R) | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 17 | T T B T B H |
6 | Spartak Moscow Youth | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 8 | 4 | 16 | B T T B T B |
7 | FK Rostov Youth | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 15 | -1 | 15 | B H T B H T |
8 | Konopliev Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B T H B T T |
9 | Rubin Kazan (R) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 14 | B T H B T T |
10 | FK Ural Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 19 | -5 | 14 | T B B T H B |
11 | Fakel Youth | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 19 | -6 | 12 | T B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 22 | -5 | 11 | B B T T B B |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | T H B T B H |
14 | PFC Sochi Youth | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 22 | -12 | 8 | B T B H B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 31 | -27 | 1 | B B B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 0 | 0 | 10 | 12 | 35 | -23 | 0 | B B B B B B |