Kết quả Rubin Kazan (R) vs FK Ural Youth, 19h00 ngày 11/07
Kết quả Rubin Kazan (R) vs FK Ural Youth
Đối đầu Rubin Kazan (R) vs FK Ural Youth
Phong độ Rubin Kazan (R) gần đây
Phong độ FK Ural Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/07/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.60+1
1.11O 2.75
0.89U 2.75
0.911
1.57X
3.702
4.75Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.84O 0.75
1.01U 0.75
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rubin Kazan (R) vs FK Ural Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 14
-
Rubin Kazan (R) vs FK Ural Youth: Diễn biến chính
-
25'Vladimir Linyuchev1-0
-
44'1-1
Ivan Ryzhkov
-
46'Fedor Zolotarev2-1
-
49'2-2
Ivan Ryzhkov
-
68'Bogdan Khairullin3-2
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rubin Kazan (R) vs FK Ural Youth: Số liệu thống kê
-
Rubin Kazan (R)FK Ural Youth
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
91Pha tấn công105
-
-
93Tấn công nguy hiểm118
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 16 | 12 | 1 | 3 | 44 | 14 | 30 | 37 | T B T B T B |
2 | FK Krasnodar Youth | 16 | 10 | 4 | 2 | 53 | 21 | 32 | 34 | T H H B T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 15 | 13 | 34 | T H T H B T |
4 | CSKA Moscow (R) | 16 | 10 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T B T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 11 | 17 | 32 | H B T T H T |
6 | Spartak Moscow Youth | 16 | 9 | 2 | 5 | 20 | 12 | 8 | 29 | B T T T T H |
7 | Rubin Kazan (R) | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 22 | H T B T B H |
8 | FK Rostov Youth | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 25 | -4 | 21 | B H H B T H |
9 | Konopliev Youth | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 33 | -6 | 21 | B T B T B H |
10 | Fakel Youth | 16 | 6 | 1 | 9 | 20 | 29 | -9 | 19 | T B H T B B |
11 | PFC Sochi Youth | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 28 | -10 | 17 | B T T H H H |
12 | FK Nizhny Novgorod Youth | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 22 | -4 | 16 | H B B H H T |
13 | Krylya Sovetov Samara Youth | 16 | 4 | 3 | 9 | 28 | 41 | -13 | 15 | H B B B T B |
14 | FK Ural Youth | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 40 | -21 | 14 | B B B B B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 16 | 2 | 2 | 12 | 10 | 36 | -26 | 8 | T H B B T B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 16 | 1 | 4 | 11 | 16 | 40 | -24 | 7 | B T H H H H |