Kết quả Rubin Kazan (R) vs Zenit St.Petersburg Youth, 19h00 ngày 07/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga U19 2025 » vòng 29

  • Rubin Kazan (R) vs Zenit St.Petersburg Youth: Diễn biến chính

BXH VĐQG Nga U19 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St.Petersburg Youth 9 8 1 0 23 4 19 25 T T T T T T
2 Dinamo Moscow Youth 9 6 2 1 16 9 7 20 H T T T H B
3 Lokomotiv Moscow Youth 9 6 0 3 15 6 9 18 T T B T T T
4 FK Krasnodar Youth 8 5 2 1 23 11 12 17 T T T B T T
5 CSKA Moscow (R) 9 5 1 3 22 11 11 16 T T T B T B
6 Spartak Moscow Youth 9 5 1 3 11 5 6 16 H B T T B T
7 FK Ural Youth 9 4 2 3 14 14 0 14 B T B B T H
8 Fakel Youth 9 4 0 5 12 12 0 12 B T B B B T
9 FK Rostov Youth 9 3 3 3 11 14 -3 12 T B H T B H
10 Krylya Sovetov Samara Youth 9 3 2 4 16 17 -1 11 H B B T T B
11 Konopliev Youth 9 3 2 4 14 16 -2 11 T B T H B T
12 Rubin Kazan (R) 9 3 2 4 9 14 -5 11 B B T H B T
13 FK Nizhny Novgorod Youth 9 2 3 4 10 13 -3 9 B T H B T B
14 PFC Sochi Youth 9 2 2 5 9 20 -11 8 H B T B H B
15 FC Terek Groznyi Youth 9 0 1 8 3 26 -23 1 B B B B B B
16 Baltika Kaliningrad Youth 8 0 0 8 8 24 -16 0 B B B B B B