Kết quả Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg, 21h30 ngày 27/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 2

  • Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính

  • 36'
    0-1
    goal Maksim Glushenkov (Assist:Marcus Wendel Valle da Silva)
  • 42'
    0-1
    Maksim Glushenkov Penalty awarded
  • 44'
    0-2
    goal Zander Mateo Casierra Cabezas
  • 46'
    Aleksandar Jukic  
    Bogdan Jocic  
    0-2
  • 48'
    Egor Teslenko
    0-2
  • 55'
    0-3
    goal Pedro Henrique Silva dos Santos (Assist:Marcus Wendel Valle da Silva)
  • 63'
    0-3
     Andrey Mostovoy
     Pedro Henrique Silva dos Santos
  • 64'
    0-3
     Artur Victor Guimaraes
     Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
  • 72'
    Rustamjon Ashurmatov  
    Egor Teslenko  
    0-3
  • 72'
    Dardan Shabanhaxhaj  
    Ruslan Bezrukov  
    0-3
  • 72'
    Nikola Cumic  
    Valentin Vada  
    0-3
  • 75'
    0-3
     Yuri Gorshkov
     Maksim Glushenkov
  • 75'
    0-3
     Wilson Isidor
     Zander Mateo Casierra Cabezas
  • 88'
    0-3
     Sergey Volkov
     Vyacheslav Karavaev
  • 89'
    Mirlind Daku
    0-3
  • 90'
    0-4
    goal Wilson Isidor (Assist:Artur Victor Guimaraes)
  • Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị

  • Rubin Kazan5-4-1
    25
    Artur Nigmatullin
    51
    Ilya Rozhkov
    27
    Aleksey Gritsaenko
    15
    Igor Vujacic
    2
    Egor Teslenko
    70
    Dmitry Kabutov
    23
    Ruslan Bezrukov
    21
    Aleksandr Vladimirovich Zotov
    8
    Bogdan Jocic
    30
    Valentin Vada
    10
    Mirlind Daku
    30
    Zander Mateo Casierra Cabezas
    11
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    67
    Maksim Glushenkov
    24
    Pedro Henrique Silva dos Santos
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    15
    Vyacheslav Karavaev
    25
    Strahinja Erakovic
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    1
    Evgeni Latyshonok
    Zenit St. Petersburg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Aleksandar Jukic
    5Rustamjon Ashurmatov
    24Nikola Cumic
    99Dardan Shabanhaxhaj
    86Nikita Korets
    38Evgeni Staver
    18Marat Apshatsev
    19Ivanov Oleg Alexandrovich
    96Nikita Vasiljev
    11Kasra Taheri
    9Alexander Lomovitskiy
    77Daniil Kuznetsov
    Andrey Mostovoy 17
    Artur Victor Guimaraes 9
    Yuri Gorshkov 4
    Wilson Isidor 10
    Sergey Volkov 82
    Mikhail Kerzhakov 41
    Denis Adamov 16
    Nuraly Alip 28
    Dmitriy Chistyakov 2
    Aleksandr Erokhin 21
    Gustavo Mantuan 31
    Ivan Sergeyev 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rashid Rakhimov
    Sergei Semak
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê

  • Rubin Kazan
    Zenit St. Petersburg
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  •  
     
  • 350
    Số đường chuyền
    655
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation