Kết quả Ural Sverdlovsk Oblast vs Terek Grozny, 21h00 ngày 28/05
Kết quả Ural Sverdlovsk Oblast vs Terek Grozny
Nhận định, Soi kèo Ural vs Akhmat Grozny, 21h00 ngày 28/5: Tiếng vọng trong quá khứ
Đối đầu Ural Sverdlovsk Oblast vs Terek Grozny
Phong độ Ural Sverdlovsk Oblast gần đây
Phong độ Terek Grozny gần đây
-
Thứ tư, Ngày 28/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.06O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.65X
3.252
2.31Hiệp 1+0
1.06-0
0.74O 1
1.03U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ural Sverdlovsk Oblast vs Terek Grozny
-
Sân vận động: SKB-Bank Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng
-
Ural Sverdlovsk Oblast vs Terek Grozny: Diễn biến chính
-
14'Silvije Begic Goal cancelled0-0
-
15'Andrey Egorychev0-0
-
16'0-0Darko Todorovic
-
21'0-1
Georgi Melkadze
-
25'Fanil Sungatulin Card changed0-1
-
26'Fanil Sungatulin0-1
-
33'Andrey Egorychev No penalty confirmed0-1
-
46'0-1Maksim Samorodov
Darko Todorovic -
46'Timur Ayupov
Fanil Sungatulin0-1 -
50'Martin Sekulic1-1
-
59'Martin Sekulic (Assist:Ilya Ishkov)2-1
-
64'2-1Mohamed Amine Talal
Daniil Zorin -
65'Silvije Begic2-1
-
72'Maksim Voronov
Ilya Ishkov2-1 -
82'Egor Mosin
Yuri Zheleznov2-1 -
82'Evgeni Markov
Andrey Egorychev2-1 -
89'Stanislav Bessmertniy
Martin Sekulic2-1 -
89'2-1Rodrigo Ruiz Diaz
Georgi Melkadze -
90'Aleksey Mamin2-1
-
90'2-1Zaim Divanovic
Vladislav Kamilov
-
Ural Sverdlovsk Oblast vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị
-
Ural Sverdlovsk Oblast4-2-3-171Aleksey Mamin44Vladislav Malkevich24Igor Egor Filipenko2Silvije Begic22Mingiyan Beveev37Vitaliy Bondarevsky75Fanil Sungatulin14Yuri Zheleznov5Andrey Egorychev15Ilya Ishkov17Martin Sekulic77Georgi Melkadze28Daniil Zorin18Vladislav Kamilov11Ismael Silva Lima10Lechii Sadulaev95Arsen Adamov4Turpal-Ali Ibishev55Darko Todorovic5Milos Satara3Leo Goglichidze1Vadim Ulyanov
- Đội hình dự bị
-
55Timur Ayupov50Maksim Voronov42Egor Mosin20Evgeni Markov4Stanislav Bessmertniy77Denis Shcherbitski46Artem Mamin18Nikita Morozov43Timofey Margasov27Ivan ChudinMaksim Samorodov 20Mohamed Amine Talal 14Zaim Divanovic 24Rodrigo Ruiz Diaz 9Yakhya Magomedov 72Giorgi Shelia 88Aleksandr Zhirov 2Miroslav Bogosavac 8Rizvan Utsiev 40Bernard Berisha 7Magomed Yakuev 71
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Viktor GoncharenkoMiroslav Romashchenko
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Ural Sverdlovsk Oblast vs Terek Grozny: Số liệu thống kê
-
Ural Sverdlovsk OblastTerek Grozny
-
7Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt17
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
280Số đường chuyền263
-
-
69%Chuyền chính xác68%
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị4
-
-
3Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công5
-
-
3Đánh chặn8
-
-
29Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công5
-
-
8Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass30
-
-
60Pha tấn công67
-
-
29Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 30 | 20 | 7 | 3 | 59 | 23 | 36 | 67 | T T T B T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 30 | 20 | 6 | 4 | 58 | 18 | 40 | 66 | T H T T T T |
3 | CSKA Moscow | 30 | 17 | 8 | 5 | 47 | 21 | 26 | 59 | H T H T H T |
4 | Spartak Moscow | 30 | 17 | 6 | 7 | 56 | 25 | 31 | 57 | T B H B T T |
5 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 61 | 35 | 26 | 56 | T H T T T B |
6 | Lokomotiv Moscow | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 41 | 10 | 53 | T H H T H T |
7 | Rubin Kazan | 30 | 13 | 6 | 11 | 42 | 45 | -3 | 45 | B T B T B T |
8 | Rostov FK | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 43 | -2 | 39 | T H H B B H |
9 | Akron Togliatti | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 55 | -16 | 35 | B H T T B B |
10 | Krylya Sovetov | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 31 | H T B B B H |
11 | FK Makhachkala | 30 | 6 | 11 | 13 | 27 | 35 | -8 | 29 | B B B B H H |
12 | Khimki | 30 | 6 | 11 | 13 | 35 | 56 | -21 | 29 | B H H H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 7 | 6 | 17 | 27 | 54 | -27 | 27 | B T B T H B |
14 | Terek Grozny | 30 | 4 | 13 | 13 | 27 | 48 | -21 | 25 | B B H B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 30 | 4 | 7 | 19 | 28 | 56 | -28 | 19 | T B H H B B |
16 | Fakel | 30 | 2 | 12 | 16 | 14 | 42 | -28 | 18 | B B H B H H |
Relegation Play-offs
Relegation