Kết quả Deportivo Garcilaso vs Los Chankas, 07h00 ngày 19/07
Kết quả Deportivo Garcilaso vs Los Chankas
Đối đầu Deportivo Garcilaso vs Los Chankas
Phong độ Deportivo Garcilaso gần đây
Phong độ Los Chankas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.80O 2.75
0.86U 2.75
0.781
2.00X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.78O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Garcilaso vs Los Chankas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Peru 2025 » vòng 1
-
Deportivo Garcilaso vs Los Chankas: Diễn biến chính
-
22'Juan Diego Lojas Solano0-0
-
33'Kevin Sandoval (Assist:Carlos Beltran)1-0
-
49'Kevin Sandoval (Assist:Pablo Erustes)2-0
-
62'2-0Santiago Gonzalez
Adrian Quiroz -
63'Ezequiel Naya (Assist:Pablo Erustes)3-0
-
69'Erick Canales3-0
-
77'Inti Amaru Garrafa Tapia
Yuriel Celi3-0 -
77'Jorge Bazan
Ezequiel Naya3-0 -
82'3-0Fred Zamalloa
Ederson Mogollon -
87'Xavi Moreno
Enmanuel Paucar3-0 -
87'Jose Gallardo
Kevin Sandoval3-0 -
90'Jean Franco Valer
Pablo Erustes3-0
-
Deportivo Garcilaso vs Los Chankas: Đội hình chính và dự bị
-
Deportivo Garcilaso4-3-31Patrick Zubczuk18Orlando Nunez13Juan Diego Lojas Solano2Hector Salazar55Erick Canales26Yuriel Celi16Carlos Beltran25Enmanuel Paucar10Kevin Sandoval11Pablo Erustes19Ezequiel Naya9Isaac Camargo7Jose Miguel Manzaneda Pineda18Oshiro Takeuchi10Franco Torres8Adrian Quiroz5Jorge Samir Palomino Poma4Ederson Mogollon2Hector Miguel Alejandro Gonzalez33Carlos Pimienta26David Gonzales1Hairo Jose Camacho Cumpa
- Đội hình dự bị
-
4Frank Avendano31Juniors Barbieri7Jorge Bazan14Jose Gallardo6Inti Amaru Garrafa Tapia23Xavi Moreno28Jean Franco Valer33Samir VillacortaPablo Sebastian Bueno 27Jordan Guivin 6Ayrthon Quintana 31Antony Sanchez 12Kevin Andrei Sanchez Torres 35Santiago Gonzalez 23Franz Schmidt 3Fred Zamalloa 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto Tristán
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Deportivo Garcilaso vs Los Chankas: Số liệu thống kê
-
Deportivo GarcilasoLos Chankas
-
5Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút26
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút11
-
-
8Sút Phạt14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
313Số đường chuyền381
-
-
80%Chuyền chính xác88%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
5Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn5
-
-
15Ném biên18
-
-
12Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách12
-
-
32Long pass23
-
-
26Pha tấn công11
-
-
3Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 39 | T T T T T H |
2 | Alianza Lima | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T T T H |
3 | Cusco FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 34 | T H H T T T |
4 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | T T B T B T |
5 | Sporting Cristal | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 32 | B T B T H T |
6 | FBC Melgar | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H H |
7 | Sport Huancayo | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 | 30 | T H H B T B |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B B H H T |
10 | Cienciano | 18 | 5 | 8 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T H T H H B |
11 | Los Chankas | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | B B T T H H |
12 | Atletico Grau | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 24 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Sport Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 20 | B B T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 19 | T B H H B T |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 19 | B B T H B H |
16 | EM Deportivo Binacional | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | B H B T B H |
17 | Ayacucho Futbol Club | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 15 | T B B B T T |
18 | Comerciantes Unidos | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 33 | -17 | 11 | H H B B T B |
Title Play-offs