Kết quả Universitaea Cluj vs CS Universitatea Craiova, 00h00 ngày 27/04
Kết quả Universitaea Cluj vs CS Universitatea Craiova
Đối đầu Universitaea Cluj vs CS Universitatea Craiova
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.74-0.25
1.16O 2.25
0.98U 2.25
0.881
2.70X
3.102
2.30Hiệp 1+0
1.05-0
0.83O 0.75
0.64U 0.75
1.21 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universitaea Cluj vs CS Universitatea Craiova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 6
-
Universitaea Cluj vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính
-
20'0-1
Alexandru Mitrita
-
24'Dorinel Oancea0-1
-
38'Iulian Cristea0-1
-
45'0-1Vladimir Screciu
-
46'Dan Nistor
Ovidiu Alexandru Bic0-1 -
54'0-1Juan Carlos Morales
-
58'Mamadou Khady Thiam (Assist:Vladislav Blanuta)1-1
-
61'Dorin Codrea1-1
-
63'Andrej Fabry
Dorinel Oancea1-1 -
64'1-1Denil Maldonado
Juraj Badelj -
64'Alexandru Chipciu1-1
-
68'1-1Alexandru Mitrita
-
76'Gjoko Zajkov(OW)2-1
-
80'2-1Jovo Lukic
Takuto Oshima -
83'Gabriel Simion2-1
-
86'Issouf Macalou
Dorin Codrea2-1 -
87'2-1Lyes Houri
Anzor Mekvabishvili -
87'2-1Vasile Mogos
Juan Carlos Morales -
88'2-1Nicusor Bancu
-
88'Dan Nistor2-1
-
88'Lucas Masoero2-1
-
90'Bogdan Alexandru Mitrea
Lucas Masoero2-1
-
Universitaea Cluj vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị
-
Universitaea Cluj4-2-3-130Edvinas Gertmonas27Alexandru Chipciu6Iulian Cristea5Lucas Masoero26Dorinel Oancea18Andrei Artean8Dorin Codrea93Mamadou Khady Thiam94Ovidiu Alexandru Bic98Gabriel Simion77Vladislav Blanuta10Stefan Baiaram9Alisson Pelegrini Safira28Alexandru Mitrita8Takuto Oshima6Vladimir Screciu5Anzor Mekvabishvili17Juan Carlos Morales26Gjoko Zajkov15Juraj Badelj11Nicusor Bancu21Laurentiu Popescu
- Đội hình dự bị
-
20Alexandru Bota13Andrej Fabry1Stefan Lefter19Issouf Macalou11Artur Miranyan3Bogdan Alexandru Mitrea12Denis Moldovan10Dan Nistor4Razvan Oaida66Stefan Opris23Ovidiu Popescu7Robert SilaghiStefan Banau 31David Barbu 27Mihai Capatina 23Lyes Houri 14Robert Lapadatescu 39Iago Lopez Carracedo 22Jovo Lukic 24Silviu Lung 33Denil Maldonado 3Vasile Mogos 19Basilio Ndong 12Relu Stoian 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugen Neagoe
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Universitaea Cluj vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê
-
Universitaea ClujCS Universitatea Craiova
-
10Phạt góc5
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
7Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt21
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
382Số đường chuyền343
-
-
21Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công21
-
-
10Đánh chặn11
-
-
19Cản phá thành công16
-
-
15Thử thách9
-
-
119Pha tấn công107
-
-
57Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs