Kết quả Slovan Liberec vs Slavia Praha, 22h30 ngày 02/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 3

  • Slovan Liberec vs Slavia Praha: Diễn biến chính

  • 40'
    0-1
    goal El Hadji Malick Diouf
  • 60'
    Patrik Dulay  
    Benjamin Nyarko  
    0-1
  • 66'
    0-1
     Christos Zafeiris
     Lukas Provod
  • 66'
    0-1
     Daniel Fila
     Tomas Chory
  • 74'
    Christian Frydek  
    Lubomir Tupta  
    0-1
  • 74'
    Josef Kozeluh  
    Abubakar Ghali  
    0-1
  • 75'
    0-1
     David Zima
     Lukas Masopust
  • 79'
    Olaf Kok  
    Denis Visinsky  
    0-1
  • 82'
    Christian Frydek
    0-1
  • 84'
    0-1
    Ivan Schranz
  • 90'
    0-1
     Mojmir Chytil
     Ivan Schranz
  • 90'
    0-1
     Conrad Wallem
     El Hadji Malick Diouf
  • Slovan Liberec vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Slovan Liberec3-4-3
    31
    Hugo Jan Backovsky
    20
    Dominik Preisler
    13
    Adam Sevinsky
    3
    Jan Mikula
    27
    Aziz Abdu Kayondo
    19
    Michal Hlavaty
    8
    Marek Icha
    25
    Abubakar Ghali
    10
    Lubomir Tupta
    28
    Benjamin Nyarko
    5
    Denis Visinsky
    26
    Ivan Schranz
    25
    Tomas Chory
    17
    Lukas Provod
    8
    Lukas Masopust
    28
    Filip Prebsl
    19
    Oscar Dorley
    12
    El Hadji Malick Diouf
    3
    Tomas Holes
    5
    Igoh Ogbu
    18
    Jan Boril
    31
    Antonin Kinsky
    Slavia Praha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Patrik Dulay
    11Christian Frydek
    16Olaf Kok
    18Josef Kozeluh
    21Lukas Letenay
    47Jindrich Musil
    15Nicolas Penner
    2Dominik Plechaty
    37Marios Pourzitidis
    6Ivan Varfolomeev
    34Qendrim Zyba
    Mojmir Chytil 13
    Daniel Fila 11
    Matej Jurasek 35
    Vaclav Jurecka 15
    Ales Mandous 24
    Michal Tomic 29
    Lukas Vorlicky 22
    Conrad Wallem 6
    Christos Zafeiris 10
    David Zima 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lubos Kozel
    Jindrich Trpisovsky
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slovan Liberec vs Slavia Praha: Số liệu thống kê

  • Slovan Liberec
    Slavia Praha
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 407
    Số đường chuyền
    351
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Teplice 5 3 1 1 9 3 6 44 H B T T T
2 Mlada Boleslav 5 2 1 2 8 8 0 41 T T B B H
3 Synot Slovacko 5 2 2 1 6 5 1 38 T H B T H
4 Dukla Prague 5 3 1 1 11 8 3 34 H T T B T
5 Pardubice 5 2 0 3 3 7 -4 25 B B T T B
6 Dynamo Ceske Budejovice 5 0 1 4 2 8 -6 6 B H B B B

Promotion Play-Offs Relegation Relegation