Kết quả Sparta Praha vs Baumit Jablonec, 23h30 ngày 04/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 2

  • Sparta Praha vs Baumit Jablonec: Diễn biến chính

  • 25'
    Jaroslav Zeleny
    0-0
  • 29'
    0-1
    goal Petr Sevcik
  • 38'
    0-2
    goal Sebastian Nebyla (Assist:Michal Beran)
  • 46'
    Emmanuel Uchenna Aririerisim  
    Elias Cobbaut  
    0-2
  • 46'
    Magnus Kofoed Andersen  
    Ermal Krasniqi  
    0-2
  • 51'
    0-2
    Filip Novak
  • 59'
    Lukas Haraslin (Assist:Jaroslav Zeleny) goal 
    1-2
  • 63'
    Angelo Preciado  
    Martin Suchomel  
    1-2
  • 63'
    Lukas Sadilek  
    Kaan Kairinen  
    1-2
  • 72'
    1-2
     Bienvenue Kanakimana
     Alexis Alegue Elandi
  • 72'
    1-2
     David Puskac
     Lamin Jawo
  • 77'
    Albion Rrahmani  
    Victor Olatunji  
    1-2
  • 78'
    1-3
    goal Bienvenue Kanakimana (Assist:Sebastian Nebyla)
  • 84'
    1-3
     Jan Suchan
     Petr Sevcik
  • 88'
    1-3
     Daniel Soucek
     Sebastian Nebyla
  • 88'
    1-3
     Michal Cernak
     Vakhtang Chanturishvili
  • 90'
    1-3
    Martin Cedidla
  • 90'
    Filip Panak
    1-3
  • 90'
    1-3
    Daniel Soucek
  • Sparta Praha vs Baumit Jablonec: Đội hình chính và dự bị

  • Sparta Praha3-4-2-1
    1
    Peter Vindahl Jensen
    33
    Elias Cobbaut
    27
    Filip Panak
    41
    Martin Vitik
    30
    Jaroslav Zeleny
    6
    Kaan Kairinen
    20
    Qazim Laci
    2
    Martin Suchomel
    22
    Lukas Haraslin
    29
    Ermal Krasniqi
    7
    Victor Olatunji
    44
    Lamin Jawo
    77
    Alexis Alegue Elandi
    23
    Petr Sevcik
    7
    Vakhtang Chanturishvili
    25
    Sebastian Nebyla
    6
    Michal Beran
    57
    Filip Novak
    22
    Jakub Martinec
    4
    Nemanja Tekijaski
    18
    Martin Cedidla
    1
    Jan Hanus
    Baumit Jablonec3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Magnus Kofoed Andersen
    3Imanol Garcia de Albeniz
    17Angelo Preciado
    5Mathias Ross Jensen
    9Albion Rrahmani
    18Lukas Sadilek
    19Adam Sevinsky
    44Jakub Surovcik
    11Indrit Tuci
    16Emmanuel Uchenna Aririerisim
    26Patrik Vydra
    Michal Cernak 95
    Jan Chramosta 19
    Bienvenue Kanakimana 20
    Albert Kotlin 33
    Matous Krulich 37
    Klemen Mihelak 99
    David Puskac 24
    Daniel Soucek 14
    David Stepanek 5
    Jan Suchan 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brian Priske
    Petr Rada
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Sparta Praha vs Baumit Jablonec: Số liệu thống kê

  • Sparta Praha
    Baumit Jablonec
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Teplice 5 3 1 1 9 3 6 44 H B T T T
2 Mlada Boleslav 5 2 1 2 8 8 0 41 T T B B H
3 Synot Slovacko 5 2 2 1 6 5 1 38 T H B T H
4 Dukla Prague 5 3 1 1 11 8 3 34 H T T B T
5 Pardubice 5 2 0 3 3 7 -4 25 B B T T B
6 Dynamo Ceske Budejovice 5 0 1 4 2 8 -6 6 B H B B B

Promotion Play-Offs Relegation Relegation