Kết quả Vojvodina Novi Sad vs Cukaricki Stankom, 21h00 ngày 08/12
Kết quả Vojvodina Novi Sad vs Cukaricki Stankom
Đối đầu Vojvodina Novi Sad vs Cukaricki Stankom
Phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây
Phong độ Cukaricki Stankom gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.94O 2.5
0.84U 2.5
0.981
1.65X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.97O 1
0.81U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vojvodina Novi Sad vs Cukaricki Stankom
-
Sân vận động: Karadorde Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 18
-
Vojvodina Novi Sad vs Cukaricki Stankom: Diễn biến chính
-
56'0-1
Lazar Tufegdzic (Assist:Djordje Ivanovic)
-
62'Seid Korac0-1
-
83'0-1Milan Pavkov
-
89'0-1Viktor Rogan
-
90'0-1Nikola Mirkovic
-
90'Sichenje Collins0-1
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Vojvodina Novi Sad vs Cukaricki Stankom: Số liệu thống kê
-
Vojvodina Novi SadCukaricki Stankom
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
366Số đường chuyền436
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
6Cứu thua11
-
-
19Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn10
-
-
18Thử thách17
-
-
99Pha tấn công101
-
-
69Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zeleznicar Pancevo | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 49 | T B T H T H |
2 | Cukaricki Stankom | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 9 | 1 | 49 | B H T H T H |
3 | IMT Novi Beograd | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 48 | H T B H T T |
4 | FK Spartak Zlatibor Voda | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 44 | T H B T B B |
5 | Radnicki Nis | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 43 | H T T B B T |
6 | FK Napredak Krusevac | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 8 | -2 | 42 | B T B H T B |
7 | Tekstilac | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 37 | B B B B B T |
8 | Jedinstvo UB | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 25 | T B T T B B |
Promotion Play-Offs
Relegation