Kết quả NK Bravo vs Radomlje, 23h30 ngày 04/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 16

  • NK Bravo vs Radomlje: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Gaber Dobrovoljc
  • 57'
    Gasper Trdin
    0-0
  • 62'
    0-0
     Rok Storman
     Gedeon Guzina
  • 62'
    0-0
     Matej Malensek
     Niko Gajzler
  • 68'
    0-0
     Sandro Zukic
     Matej Mamic
  • 69'
    Victor Ntino-Emo Gidado
    0-0
  • 72'
    Matej Poplatnik  
    Milan Tucic  
    0-0
  • 72'
    Lan Stravs  
    Martin Pecar  
    0-0
  • 74'
    Lan Stravs
    0-0
  • 79'
    0-0
    Ognjen Gnjatic
  • 89'
    0-0
     Zan Zaler
     Miha Kompan Breznik
  • 89'
    0-0
     Aleksandar Vucenovic
     Nino Kukovec
  • NK Bravo vs Radomlje: Đội hình chính và dự bị

  • NK Bravo4-2-3-1
    31
    Matija Orbanic
    24
    Gasper Jovan
    4
    Ange NGuessan
    50
    Nemanja Jaksic
    5
    Mark Spanring
    6
    Beno Selan
    8
    Gasper Trdin
    30
    Jakoslav Stankovic
    10
    Martin Pecar
    40
    Victor Ntino-Emo Gidado
    33
    Milan Tucic
    9
    Nino Kukovec
    30
    Gedeon Guzina
    20
    Stjepan Davidovic
    14
    Moses Zambrang Barnabas
    6
    Ognjen Gnjatic
    8
    Niko Gajzler
    22
    Matej Mamic
    33
    Rok Ljutic
    62
    Gaber Dobrovoljc
    21
    Miha Kompan Breznik
    1
    Emil Velic
    Radomlje4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Vid Hojc
    13Uros Likar
    34Naj Lulic
    15Matej Poplatnik
    3Miguel Fernando Pereira Rodrigues
    21Lan Stravs
    Noel Bilic 11
    Marko Cukon 41
    Jakob Kobal 12
    Uros Korun 88
    Matej Malensek 44
    Andrej Pogacar 10
    Rok Storman 17
    Aleksandar Vucenovic 19
    Nino Vukasovic 23
    Zan Zaler 77
    Sandro Zukic 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dejan Grabic
    Rok Hanzic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Bravo vs Radomlje: Số liệu thống kê

  • NK Bravo
    Radomlje
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 36 21 11 4 63 20 43 74 T H B H T H
2 Maribor 36 19 10 7 64 32 32 67 T T H T H B
3 FC Koper 36 19 9 8 60 35 25 66 T H T T H T
4 NK Publikum Celje 36 17 10 9 76 51 25 61 H T H B T H
5 NK Bravo 36 14 13 9 52 44 8 55 B H T T H H
6 NK Primorje 36 11 10 15 41 61 -20 43 H H B B T T
7 NK Mura 05 36 9 8 19 37 51 -14 35 B H B H B B
8 Radomlje 36 10 5 21 37 69 -32 35 B B T B B B
9 Domzale 36 7 8 21 35 66 -31 29 B H B T H H
10 NK Nafta 36 6 10 20 33 69 -36 28 H B B B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation