Kết quả NK Primorje vs Radomlje, 18h00 ngày 12/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 9

  • NK Primorje vs Radomlje: Diễn biến chính

  • 54'
    Festim Shatri
    0-0
  • 61'
    Tarik Candic  
    Festim Shatri  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Zan Zaler
     Nino Vukasovic
  • 62'
    0-0
     Niko Gajzler
     Rok Storman
  • 62'
    0-0
     Andrej Pogacar
     Stjepan Davidovic
  • 72'
    Ishaq Kayode Rafiu  
    Semir Smajlagic  
    0-0
  • 72'
    Maj Fogec  
    Alexander Stozinic  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Miha Kompan Breznik
     Halifa Kujabi
  • 81'
    0-0
     Aleksandar Vucenovic
     Nino Kukovec
  • 85'
    Marko Brkljaca  
    Mark Gulic  
    0-0
  • 85'
    Goncalo Alexandre Domingues Agrelos  
    Matic Zavnik  
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Andrej Pogacar
  • NK Primorje vs Radomlje: Đội hình chính và dự bị

  • NK Primorje4-3-1-2
    33
    Gasper Tratnik
    16
    Alexander Stozinic
    13
    Gasper Petek
    15
    Haris Dedic
    4
    Tilen Klemencic
    11
    Domagoj Babin
    5
    Elias Miguel Trevizan Telles
    23
    Festim Shatri
    10
    Matic Zavnik
    9
    Mark Gulic
    14
    Semir Smajlagic
    9
    Nino Kukovec
    31
    Halifa Kujabi
    17
    Rok Storman
    20
    Stjepan Davidovic
    14
    Moses Zambrang Barnabas
    6
    Ognjen Gnjatic
    22
    Matej Mamic
    33
    Rok Ljutic
    62
    Gaber Dobrovoljc
    23
    Nino Vukasovic
    1
    Emil Velic
    Radomlje4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Kevin Benkic
    20Marko Brkljaca
    8Tarik Candic
    3Maj Fogec
    24Ignjatovic Dusan
    21Nik Jermol
    22Tony Macan
    80Mirko Mutavcic
    31Ishaq Kayode Rafiu
    28Radovan Rakic
    18Goncalo Alexandre Domingues Agrelos
    91Edvin Suljanovic
    Noel Bilic 11
    Marko Cukon 41
    Niko Gajzler 8
    Nemanja Gavric 13
    Jakob Kobal 12
    Miha Kompan Breznik 21
    Uros Korun 88
    Matej Malensek 44
    Andrej Pogacar 10
    Aleksandar Vucenovic 19
    Zan Zaler 77
    Sandro Zukic 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rok Hanzic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Primorje vs Radomlje: Số liệu thống kê

  • NK Primorje
    Radomlje
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 36 21 11 4 63 20 43 74 T H B H T H
2 Maribor 36 19 10 7 64 32 32 67 T T H T H B
3 FC Koper 36 19 9 8 60 35 25 66 T H T T H T
4 NK Publikum Celje 36 17 10 9 76 51 25 61 H T H B T H
5 NK Bravo 36 14 13 9 52 44 8 55 B H T T H H
6 NK Primorje 36 11 10 15 41 61 -20 43 H H B B T T
7 NK Mura 05 36 9 8 19 37 51 -14 35 B H B H B B
8 Radomlje 36 10 5 21 37 69 -32 35 B B T B B B
9 Domzale 36 7 8 21 35 66 -31 29 B H B T H H
10 NK Nafta 36 6 10 20 33 69 -36 28 H B B B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation