Kết quả Radomlje vs FC Koper, 22h50 ngày 20/07
Kết quả Radomlje vs FC Koper
Nhận định NK Radomlje vs FC Koper, 22h30 ngày 20/7
Đối đầu Radomlje vs FC Koper
Phong độ Radomlje gần đây
Phong độ FC Koper gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202422:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.85O 2.5
0.85U 2.5
0.831
2.50X
3.202
2.45Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radomlje vs FC Koper
-
Sân vận động: Domzale Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 1
-
Radomlje vs FC Koper: Diễn biến chính
-
52'Rok Storman0-0
-
57'Ognjen Gnjatic0-0
-
69'Emil Velic0-0
-
75'0-1
Felipe Castaldo Curcio (Assist:Sule Wisdom Aondowase)
-
77'0-1Maj Mittendorfer
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
Radomlje vs FC Koper: Số liệu thống kê
-
RadomljeFC Koper
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
0Cứu thua2
-
-
117Pha tấn công105
-
-
75Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 21 | 11 | 4 | 63 | 20 | 43 | 74 | T H B H T H |
2 | Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 64 | 32 | 32 | 67 | T T H T H B |
3 | FC Koper | 36 | 19 | 9 | 8 | 60 | 35 | 25 | 66 | T H T T H T |
4 | NK Publikum Celje | 36 | 17 | 10 | 9 | 76 | 51 | 25 | 61 | H T H B T H |
5 | NK Bravo | 36 | 14 | 13 | 9 | 52 | 44 | 8 | 55 | B H T T H H |
6 | NK Primorje | 36 | 11 | 10 | 15 | 41 | 61 | -20 | 43 | H H B B T T |
7 | NK Mura 05 | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 | B H B H B B |
8 | Radomlje | 36 | 10 | 5 | 21 | 37 | 69 | -32 | 35 | B B T B B B |
9 | Domzale | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 66 | -31 | 29 | B H B T H H |
10 | NK Nafta | 36 | 6 | 10 | 20 | 33 | 69 | -36 | 28 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation