Kết quả FC Rosengard Nữ vs BK Hacken Nữ, 20h00 ngày 24/05
Kết quả FC Rosengard Nữ vs BK Hacken Nữ
Đối đầu FC Rosengard Nữ vs BK Hacken Nữ
Phong độ FC Rosengard Nữ gần đây
Phong độ BK Hacken Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.80-1.25
0.98O 2.75
0.83U 2.75
0.951
5.50X
4.002
1.44Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
0.98O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Rosengard Nữ vs BK Hacken Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 9
-
FC Rosengard Nữ vs BK Hacken Nữ: Diễn biến chính
-
13'0-0Wickenheiser C.
-
31'Johansson M.0-0
-
56'0-1
Jusu Bah M.
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
FC Rosengard Nữ vs BK Hacken Nữ: Số liệu thống kê
-
FC Rosengard NữBK Hacken Nữ
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút19
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
76Pha tấn công91
-
-
61Tấn công nguy hiểm89
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Djurgardens (W) | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 10 | 11 | 21 | T H H T T T |
2 | Hammarby (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 7 | 14 | 19 | T H T B T B |
3 | BK Hacken (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 27 | 10 | 17 | 18 | T T B T T T |
4 | Malmo (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | T H H T T B |
5 | Kristianstads DFF (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 16 | B H T T T T |
6 | FC Rosengard (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 13 | T H B T B B |
7 | AIK Solna (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 13 | B T H T B T |
8 | Brommapojkarna (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 18 | -3 | 12 | B B T B T B |
9 | Vittsjo GIK (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 16 | -3 | 12 | B H H B T T |
10 | Pitea IF (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H B B B T |
11 | IFK Norrkoping DFK (W) | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 13 | -5 | 10 | H B H B B H |
12 | Vaxjo (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 19 | -7 | 7 | B H B T B B |
13 | Linkopings (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 18 | -11 | 5 | H T H B B B |
14 | Alingsas (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 22 | -17 | 4 | B B T B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển