Kết quả Grasshopper vs Lausanne Sports, 02h30 ngày 05/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 22

  • Grasshopper vs Lausanne Sports: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goal Alvyn Sanches (Assist:Mamadou Kaly Sene)
  • 45'
    0-1
    Abdou Karim Sow
  • 46'
    Nikolas Muci  
    Sonny Kittel  
    0-1
  • 46'
    Tomas Veron Lupi  
    Tsiy William Ndenge  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Aliou Balde
     Fousseni Diabate
  • 56'
    0-1
    Noe Dussenne
  • 59'
    Nikolas Muci
    0-1
  • 62'
    Tugra Turhan  
    Adama Bojang  
    0-1
  • 64'
    Tugra Turhan (Assist:Nestory Irankunda) goal 
    1-1
  • 67'
    Benno Schmitz
    1-1
  • 69'
    1-1
     Alban Ajdini
     Mamadou Kaly Sene
  • 69'
    1-1
     Kevin Mouanga
     Abdou Karim Sow
  • 77'
    Tomas Veron Lupi Penalty awarded
    1-1
  • 78'
    Tomas Veron Lupi
    1-1
  • 79'
    Nikolas Muci (Assist:Benno Schmitz) goal 
    2-1
  • 81'
    2-1
     Fabricio Oviedo
     Olivier Custodio
  • 85'
    2-2
    goal Fabricio Oviedo (Assist:Morgan Poaty)
  • 86'
    Noah Persson  
    Nestory Irankunda  
    2-2
  • 88'
    2-2
    Alvyn Sanches
  • Grasshopper vs Lausanne Sports: Đội hình chính và dự bị

  • Grasshopper4-4-2
    71
    Justin Hammel
    14
    Hassane Imourane
    15
    Ayumu Seko
    26
    Maksim Paskotsi
    22
    Benno Schmitz
    8
    Sonny Kittel
    7
    Tsiy William Ndenge
    6
    Amir Abrashi
    2
    Dirk Abels
    25
    Adama Bojang
    66
    Nestory Irankunda
    92
    Teddy Okou
    9
    Mamadou Kaly Sene
    11
    Fousseni Diabate
    80
    Alvyn Sanches
    8
    Jamie Roche
    10
    Olivier Custodio
    34
    Raoul Giger
    71
    Abdou Karim Sow
    6
    Noe Dussenne
    18
    Morgan Poaty
    25
    Karlo Letica
    Lausanne Sports4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Manuel Kuttin
    20Evans Maurin
    53Tim Meyer
    9Nikolas Muci
    16Noah Persson
    11Pascal Schurpf
    28Simone Stroscio
    59Tugra Turhan
    17Tomas Veron Lupi
    Hamza Abdallah 20
    Alban Ajdini 7
    Aliou Balde 70
    Thomas Castella 1
    Sekou Fofana 93
    Kevin Mouanga 14
    Fabricio Oviedo 39
    Ivan Parra 41
    Manuel Polster 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giorgio Contini
    Ilija Borenovic
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Grasshopper vs Lausanne Sports: Số liệu thống kê

  • Grasshopper
    Lausanne Sports
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 387
    Số đường chuyền
    303
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 34
    Long pass
    24
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Zurich 5 2 0 3 12 9 3 53 B T T B B
2 St. Gallen 5 1 2 2 6 10 -4 52 H B H T B
3 FC Sion 5 2 2 1 6 6 0 44 T H H T B
4 Winterthur 5 3 1 1 11 7 4 40 T T B H T
5 Grasshopper 5 2 0 3 8 7 1 39 B B T B T
6 Yverdon 5 1 3 1 7 11 -4 39 H H B H T

Relegation Play-offs Relegation