Kết quả Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng, 18h00 ngày 20/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 8

  • Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng: Diễn biến chính

  • 39'
    Tze Nam Yue
    0-0
  • 46'
    0-0
     Behram Abduweli
     Manprit Sarkaria
  • 51'
    Rodrigo Henrique goal 
    1-0
  • 61'
    1-0
     Qiao Wang
     Hu Ruibao
  • 61'
    1-0
     Jiang Zhipeng
     Zhi Li
  • 70'
    Jerome Ngom Mbekeli (Assist:Yang Chaosheng) goal 
    2-0
  • 75'
    Liu Yun  
    Michael Cheukoua  
    2-0
  • 75'
    Tian Ziyi  
    Darick Kobie Morris  
    2-0
  • 77'
    Liu Yun (Assist:Rodrigo Henrique) goal 
    3-0
  • 78'
    3-0
     Tiago Leonco
     Zhang Xiaobin
  • 83'
    Xiangxin Wei  
    Jerome Ngom Mbekeli  
    3-0
  • 86'
    3-0
     Zhou Dadi
     Wing Kai Orr Matthew Elliot
  • 90'
    Ji Shengpan  
    Zhong Haoran  
    3-0
  • 90'
    Zhiwei Wei  
    Yang Chaosheng  
    3-0
  • Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị

  • Meizhou Hakka4-2-3-1
    41
    Guo Quanbo
    20
    Wang Jianan
    11
    Darick Kobie Morris
    6
    Liao JunJian
    29
    Tze Nam Yue
    4
    Branimir Jocic
    28
    Zhong Haoran
    8
    Jerome Ngom Mbekeli
    10
    Rodrigo Henrique
    9
    Michael Cheukoua
    16
    Yang Chaosheng
    19
    Wing Kai Orr Matthew Elliot
    10
    Manprit Sarkaria
    28
    Zhang Yudong
    12
    Zhang Xiaobin
    36
    Eden Karzev
    2
    Zhang Wei
    23
    Yiming Yang
    20
    Rade Dugalic
    5
    Hu Ruibao
    16
    Zhi Li
    1
    Ji Jiabao
    Shenzhen Xinpengcheng5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Tian Ziyi
    26Liu Yun
    21Xiangxin Wei
    14Ji Shengpan
    18Zhiwei Wei
    12Sun Jianxiang
    19Wen Da
    17Yihu Yang
    31Rao Weihui
    15Chen Xuhuang
    7Li Ning
    24Hao Zhang
    Behram Abduweli 27
    Jiang Zhipeng 4
    Qiao Wang 29
    Tiago Leonco 9
    Zhou Dadi 8
    Peng Peng 13
    Zhao Shi 14
    Huanming Shen 46
    Zhang Yujie 22
    Nan Song 21
    Hujahmat Shahsat 34
    Weiyi Jiang 56
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pep Munoz
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng: Số liệu thống kê

  • Meizhou Hakka
    Shenzhen Xinpengcheng
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 507
    Số đường chuyền
    294
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 38
    Long pass
    26
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 19 14 3 2 46 23 23 45 B T T T T H
2 Shanghai Port 19 12 5 2 45 25 20 41 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 19 12 4 3 37 16 21 40 B T H B T T
4 Beijing Guoan 19 11 6 2 40 22 18 39 T T T B B H
5 Zhejiang Professional FC 19 8 5 6 39 30 9 29 H T B T T T
6 Tianjin Tigers 19 8 5 6 27 29 -2 29 T B T T B H
7 Dalian Zhixing 19 8 5 6 21 24 -3 29 T B T T T T
8 Shandong Taishan 19 8 4 7 37 31 6 28 B T H B T B
9 Yunnan Yukun 19 7 5 7 30 32 -2 26 H T B B T H
10 Qingdao Youth Island 19 6 8 5 26 28 -2 26 B B T H H T
11 Wuhan Three Towns 19 5 6 8 25 34 -9 21 T B H H B H
12 Shenzhen Xinpengcheng 19 5 2 12 24 42 -18 17 B B B T B B
13 Henan Football Club 19 4 4 11 28 35 -7 16 B B H H B B
14 Meizhou Hakka 19 3 4 12 24 43 -19 13 B B B H B B
15 Qingdao Manatee 19 2 5 12 15 31 -16 11 B B B B T B
16 Changchun Yatai 19 2 3 14 15 34 -19 9 B T B B B H

AFC CL AFC CL qualifying AFC CL2 Relegation