Kết quả Veres vs FC Livyi Bereh, 17h00 ngày 01/09
Kết quả Veres vs FC Livyi Bereh
Nhận định, Soi kèo Veres Rivne vs Livyi Bereh Kyiv, 17h00 ngày 1/9
Phong độ Veres gần đây
Phong độ FC Livyi Bereh gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202417:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.05O 2.25
0.93U 2.25
0.911
1.95X
3.252
3.30Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.75
0.69U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veres vs FC Livyi Bereh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 5
-
Veres vs FC Livyi Bereh: Diễn biến chính
-
8'Vladyslav Sharay Goal Disallowed0-0
-
15'Ruslan Stepanyuk1-0
-
24'Mykola Gayduchyk Goal Disallowed1-0
-
34'Mykola Gayduchyk1-0
-
44'Giorgi Kutsia1-0
-
54'Vladyslav Sharay1-0
-
60'1-0Danyil Sukhoruchko
-
67'1-1
Taras Galas
-
70'Iago Siqueira Augusto1-1
-
81'1-2
Taras Galas (Assist:Klim Prykhodko)
-
87'1-3
Ruslan Dedukh
-
90'1-3Dmytro Semenov
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Veres vs FC Livyi Bereh: Số liệu thống kê
-
VeresFC Livyi Bereh
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
6Sút Phạt18
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
19Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Pha tấn công13
-
-
23Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 42 | 70 | T H T H H H |
2 | PFC Oleksandria | 30 | 20 | 7 | 3 | 46 | 22 | 24 | 67 | T T T B T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 43 | 62 | B H T H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 30 | 12 | 12 | 6 | 38 | 28 | 10 | 48 | H H B H T H |
5 | Kryvbas | 30 | 13 | 8 | 9 | 34 | 26 | 8 | 47 | H H T B T H |
6 | FC Karpaty Lviv | 30 | 13 | 7 | 10 | 42 | 36 | 6 | 46 | T H T T B B |
7 | Zorya | 30 | 12 | 4 | 14 | 34 | 39 | -5 | 40 | T B H H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | B T H T B H |
9 | Kolos Kovalyovka | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 25 | 2 | 36 | T H H T T H |
10 | Veres | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 44 | -11 | 36 | T B B B B H |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 30 | 7 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 31 | H H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 30 | 6 | 5 | 19 | 20 | 45 | -25 | 23 | B B B T H H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation