Kết quả Rukh Vynnyky vs Dynamo Kyiv, 23h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.90-1.5
0.90O 2.5
0.91U 2.5
0.801
9.00X
4.502
1.28Hiệp 1+0.5
0.88-0.5
0.92O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rukh Vynnyky vs Dynamo Kyiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 22
-
Rukh Vynnyky vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính
-
11'0-1
Vladyslav Vanat (Assist:Vitaliy Buyalskyi)
-
30'0-2
Vitaliy Buyalskyi (Assist:Andriy Yarmolenko)
-
45'0-2Vladyslav Kabaev
-
53'Denys Pidgurskyi0-2
-
90'0-2Oleksandr Pikhalyonok
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Rukh Vynnyky vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê
-
Rukh VynnykyDynamo Kyiv
-
4Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
9Sút Phạt12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
53Pha tấn công112
-
-
36Tấn công nguy hiểm87
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 26 | 19 | 7 | 0 | 55 | 17 | 38 | 64 | H T T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 26 | 16 | 6 | 4 | 61 | 24 | 37 | 54 | T T T T B H |
4 | Polissya Zhytomyr | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T H T H H |
5 | FC Karpaty Lviv | 27 | 12 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T H T |
6 | Kryvbas | 26 | 11 | 7 | 8 | 28 | 24 | 4 | 40 | B B B T H H |
7 | Veres | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 36 | -5 | 35 | T H B T T B |
8 | Zorya | 26 | 11 | 2 | 13 | 30 | 36 | -6 | 35 | B T B B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 25 | 2 | 34 | B T H B T H |
10 | Kolos Kovalyovka | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B T T H |
11 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
12 | Obolon Kiev | 26 | 6 | 7 | 13 | 16 | 42 | -26 | 25 | B B T T B H |
13 | FC Vorskla Poltava | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 35 | -13 | 24 | T B B B B T |
14 | FC Livyi Bereh | 26 | 6 | 5 | 15 | 16 | 32 | -16 | 23 | B B B H B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 26 | 4 | 8 | 14 | 17 | 37 | -20 | 20 | H B B H B T |
16 | Chernomorets Odessa | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 40 | -23 | 18 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation