Kết quả FK Andijon vs Nasaf Qarshi, 21h30 ngày 15/03
Kết quả FK Andijon vs Nasaf Qarshi
Đối đầu FK Andijon vs Nasaf Qarshi
Phong độ FK Andijon gần đây
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.00O 2
0.88U 2
0.881
3.10X
2.702
2.37Hiệp 1+0
1.17-0
0.69O 0.75
0.84U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Andijon vs Nasaf Qarshi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 2
-
FK Andijon vs Nasaf Qarshi: Diễn biến chính
-
15'Oleg Zoteev (Assist:Mirzad Mehanovic)1-0
-
24'Iskandar Shaykulov1-0
-
28'1-1
Sukhrob Nurullaev (Assist:Shukhrat Mukhammadiev)
-
49'Islombek Mamatkazin1-1
-
71'1-1Akmal Mozgovoy
-
75'1-1Shukhrat Mukhammadiev
-
84'1-1Abdirakhmatov Z.
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
FK Andijon vs Nasaf Qarshi: Số liệu thống kê
-
FK AndijonNasaf Qarshi
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
75Pha tấn công69
-
-
42Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 19 | T H T T B T |
2 | Nasaf Qarshi | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | H T T T T H |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T H H T B |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | Neftchi Fargona | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 | H H T T B T |
6 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 12 | H B T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 11 | H B T B T B |
8 | Termez Surkhon | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B T B T H T |
9 | Qizilqum Zarafshon | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B H T B T |
10 | Mashal Muborak | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 10 | B B B T H T |
11 | Pakhtakor | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 10 | 3 | 9 | T B B T T B |
12 | FK Andijon | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 9 | H T T B B B |
13 | Xorazm Urganch | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B B H B H |
14 | Sogdiana Jizak | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B T B |
15 | Buxoro FK | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 12 | -11 | 1 | B H B B B B |
AFC CL