Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Termez Surkhon, 22h00 ngày 28/03
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Termez Surkhon
Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Termez Surkhon
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Phong độ Termez Surkhon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.96O 2.25
0.86U 2.25
0.961
2.15X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.65-0
1.23O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kuruvchi Bunyodkor vs Termez Surkhon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 3
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Termez Surkhon: Diễn biến chính
-
24'0-0Abdugafur Khaydarov
-
26'Odildzhon Khamrobekov0-0
-
43'Luis Kacorri (Assist:Muzaffar Olimzhonov)1-0
-
74'Imeda Ashortia2-0
-
90'2-1
Mukhammad-Ali Abdurakhmonov
-
90'Luis Kacorri3-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Termez Surkhon: Số liệu thống kê
-
Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
111Pha tấn công107
-
-
70Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 19 | T H T T B T |
2 | Nasaf Qarshi | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | H T T T T H |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T H H T B |
4 | Dinamo Samarqand | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | T T H H T T |
5 | Neftchi Fargona | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 | H H T T B T |
6 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 12 | H B T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 11 | H B T B T B |
8 | Termez Surkhon | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B T B T H T |
9 | Qizilqum Zarafshon | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B H T B T |
10 | Mashal Muborak | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 10 | B B B T H T |
11 | Pakhtakor | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 10 | 3 | 9 | T B B T T B |
12 | FK Andijon | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 9 | H T T B B B |
13 | Xorazm Urganch | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B B H B H |
14 | Sogdiana Jizak | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B T B |
15 | Buxoro FK | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 15 | -13 | 1 | H B B B B B |
AFC CL