Kết quả Metallurg Bekobod vs Buxoro FK, 18h30 ngày 20/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Uzbekistan 2023 » vòng 22

  • Metallurg Bekobod vs Buxoro FK: Diễn biến chính

  • 18'
    Shaykulov
    0-0
  • 40'
    0-0
    Jurabaev
  • 49'
    Zabikhillo Urinboev
    0-0
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Metallurg Bekobod vs Buxoro FK: Số liệu thống kê

  • Metallurg Bekobod
    Buxoro FK
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Uzbekistan 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pakhtakor 26 16 5 5 41 25 16 53 B T T H T B
2 Nasaf Qarshi 26 13 9 4 31 16 15 48 T T T H H H
3 Navbahor Namangan 26 14 5 7 44 19 25 47 T T B T B H
4 OTMK Olmaliq 26 13 7 6 43 34 9 46 T T T T T H
5 Neftchi Fargona 26 11 12 3 33 18 15 45 H B B T T H
6 Termez Surkhon 26 11 7 8 28 24 4 40 H B T T B T
7 FK Andijon 26 12 4 10 27 25 2 40 T T B B T T
8 Kuruvchi Bunyodkor 26 10 7 9 30 33 -3 37 H H T B T T
9 Olympic FK Tashkent 26 8 7 11 26 32 -6 31 H T T B T B
10 Metallurg Bekobod 26 8 6 12 26 35 -9 30 H H B B B T
11 Sogdiana Jizak 26 7 6 13 29 38 -9 27 B B B T H B
12 Qizilqum Zarafshon 26 6 7 13 22 33 -11 25 H B H T B T
13 Turon Nukus 26 3 7 16 16 41 -25 16 B T B B B B
14 Buxoro FK 26 4 3 19 12 35 -23 15 H B B B B B

AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team