Kết quả Shurtan Guzor vs Nasaf Qarshi, 22h15 ngày 05/04
Kết quả Shurtan Guzor vs Nasaf Qarshi
Đối đầu Shurtan Guzor vs Nasaf Qarshi
Phong độ Shurtan Guzor gần đây
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shurtan Guzor vs Nasaf Qarshi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 4
-
Shurtan Guzor vs Nasaf Qarshi: Diễn biến chính
-
6'0-1
Akmal Mozgovoy
-
26'0-2
Oybek Bozorov
-
56'Abrorbek Toshkuziev0-2
-
62'0-2
-
70'0-3
Sharof Mukhitdinov (Assist:Oybek Bozorov)
-
78'0-3Igor Golban
-
80'Sirojiddin Kuziev1-3
-
86'1-4
Sharof Mukhitdinov (Assist:Dragan Ceran)
-
90'1-4
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Shurtan Guzor vs Nasaf Qarshi: Số liệu thống kê
-
Shurtan GuzorNasaf Qarshi
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút21
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
67Pha tấn công87
-
-
30Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 10 | 17 | 32 | H T T T T H |
2 | Dinamo Samarqand | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 28 | H T T B T B |
3 | Neftchi Fargona | 14 | 7 | 6 | 1 | 23 | 13 | 10 | 27 | H T H T H T |
4 | Navbahor Namangan | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 14 | 16 | 26 | T T T B T T |
5 | Kuruvchi Bunyodkor | 14 | 6 | 6 | 2 | 23 | 14 | 9 | 24 | H B H H T T |
6 | OTMK Olmaliq | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 24 | T H B H B B |
7 | Pakhtakor | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 14 | 15 | 23 | T T T H T H |
8 | FK Andijon | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | B B T H H T |
9 | Termez Surkhon | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 16 | -4 | 17 | B T B H B T |
10 | Qizilqum Zarafshon | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 25 | -10 | 17 | B B H H H T |
11 | Mashal Muborak | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 27 | -14 | 15 | H B H T B B |
12 | Xorazm Urganch | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 16 | 0 | 14 | T B T B B B |
13 | Sogdiana Jizak | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 18 | -3 | 13 | H B H H T B |
14 | Buxoro FK | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 26 | -10 | 12 | B H H H B T |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 9 | T B H T B B |
AFC CL