Kết quả Green Gully Cavaliers vs Heidelberg United, 16h30 ngày 18/07
Kết quả Green Gully Cavaliers vs Heidelberg United
Nhận định, Soi kèo Green Gully vs Heidelberg United 16h30 ngày 18/7: Củng cố ngôi đầu
Đối đầu Green Gully Cavaliers vs Heidelberg United
Phong độ Green Gully Cavaliers gần đây
Phong độ Heidelberg United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/07/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.01-0.75
0.81O 3
0.90U 3
0.901
4.60X
3.752
1.65Hiệp 1+0.25
1.02-0.25
0.80O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Green Gully Cavaliers vs Heidelberg United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 22
-
Green Gully Cavaliers vs Heidelberg United: Diễn biến chính
-
28'0-0
-
31'0-0
-
37'0-0
-
57'0-0
-
71'0-1
Ben Collins
-
81'0-2
Asahi Yokokawa
-
88'0-3
Jamal Ali
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Green Gully Cavaliers vs Heidelberg United: Số liệu thống kê
-
Green Gully CavaliersHeidelberg United
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
58Pha tấn công66
-
-
29Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 24 | 17 | 4 | 3 | 59 | 26 | 33 | 55 | H H T H T T |
2 | Heidelberg United | 24 | 17 | 4 | 3 | 52 | 22 | 30 | 55 | T H T T H B |
3 | Dandenong Thunder | 24 | 15 | 5 | 4 | 55 | 29 | 26 | 50 | T H H T T T |
4 | Oakleigh Cannons | 24 | 14 | 3 | 7 | 54 | 32 | 22 | 45 | T H H T B T |
5 | Preston Lions | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 28 | 9 | 41 | H B T T T T |
6 | Hume City | 24 | 10 | 5 | 9 | 37 | 38 | -1 | 35 | B B B B T H |
7 | Dandenong City SC | 24 | 8 | 10 | 6 | 41 | 37 | 4 | 34 | T H H H T H |
8 | Green Gully Cavaliers | 24 | 8 | 7 | 9 | 38 | 39 | -1 | 31 | T B T B H H |
9 | South Melbourne | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 38 | -9 | 28 | B T H T H H |
10 | St Albans Saints | 24 | 7 | 6 | 11 | 44 | 47 | -3 | 27 | T T T T H B |
11 | Altona Magic | 24 | 5 | 6 | 13 | 19 | 37 | -18 | 21 | B T B B B B |
12 | Port Melbourne | 24 | 4 | 4 | 16 | 22 | 58 | -36 | 16 | T B B B B H |
13 | Melbourne Victory FC (Youth) | 24 | 4 | 3 | 17 | 34 | 56 | -22 | 15 | B B B B B B |
14 | Melbourne Knights | 24 | 4 | 3 | 17 | 26 | 60 | -34 | 15 | T B H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW