Kết quả Heidelberg United vs Bentleigh greens, 14h00 ngày 11/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Ngoại hạng Úc bang VIC 2021 » vòng 7

  • Heidelberg United vs Bentleigh greens: Diễn biến chính

BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Avondale FC 18 12 5 1 39 15 24 41 H T T T T T
2 Oakleigh Cannons 18 10 4 4 36 21 15 34 B T T T H T
3 Bentleigh greens 18 10 3 5 31 22 9 33 H T B B T T
4 Hume City 18 9 4 5 35 21 14 31 T B T T T H
5 Dandenong Thunder 18 8 4 6 30 25 5 28 H T H T T T
6 Heidelberg United 18 7 6 5 23 22 1 27 H T B H B B
7 Port Melbourne 18 7 5 6 28 19 9 26 T T H T B B
8 Melbourne Knights 18 7 5 6 24 26 -2 26 B T B H H B
9 South Melbourne 18 6 7 5 19 18 1 25 H B B B H H
10 Green Gully Cavaliers 18 5 5 8 23 25 -2 20 H B B T H B
11 Eastern Lions SC 18 4 3 11 18 34 -16 15 T B T B B B
12 Altona Magic 18 2 8 8 19 32 -13 14 H B T B H T
13 Dandenong City SC 18 3 5 10 20 36 -16 14 B B T B H T
14 St Albans Saints 18 2 4 12 10 39 -29 10 H B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs Degrade Team