Kết quả Melbourne Victory FC (Youth) vs Hume City, 17h00 ngày 05/05
Kết quả Melbourne Victory FC (Youth) vs Hume City
Đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Hume City
Phong độ Melbourne Victory FC (Youth) gần đây
Phong độ Hume City gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202517:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.84O 3.25
0.98U 3.25
0.751
4.10X
4.002
1.67Hiệp 1+0.25
0.99-0.25
0.81O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory FC (Youth) vs Hume City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 12
-
Melbourne Victory FC (Youth) vs Hume City: Diễn biến chính
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory FC (Youth) vs Hume City: Số liệu thống kê
-
Melbourne Victory FC (Youth)Hume City
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 12 | 10 | 0 | 2 | 35 | 11 | 24 | 30 | B T T T B T |
2 | Heidelberg United | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 13 | 17 | 28 | T T T T T T |
3 | Dandenong Thunder | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 17 | 10 | 26 | T B T T T H |
4 | Oakleigh Cannons | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 11 | 15 | 25 | T T T T T B |
5 | Preston Lions | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 16 | 3 | 21 | B B T H T T |
6 | Hume City | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 18 | -2 | 17 | B H B B T T |
7 | Dandenong City SC | 12 | 4 | 4 | 4 | 23 | 21 | 2 | 16 | B T B B T T |
8 | Green Gully Cavaliers | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T B T T B |
9 | Melbourne Victory FC (Youth) | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 21 | -4 | 12 | T T B T H B |
10 | St Albans Saints | 12 | 3 | 2 | 7 | 21 | 24 | -3 | 11 | T B B B B H |
11 | Melbourne Knights | 12 | 3 | 0 | 9 | 13 | 25 | -12 | 9 | B T B B B B |
12 | South Melbourne | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 22 | -13 | 9 | H B H B B B |
13 | Altona Magic | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 18 | -10 | 8 | H B H B B H |
14 | Port Melbourne | 12 | 2 | 1 | 9 | 12 | 34 | -22 | 7 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW