Kết quả Boroondara Eagles Nữ vs Emerging Athlete Program Nữ, 17h20 ngày 24/05
Kết quả Boroondara Eagles Nữ vs Emerging Athlete Program Nữ
Đối đầu Boroondara Eagles Nữ vs Emerging Athlete Program Nữ
Phong độ Boroondara Eagles Nữ gần đây
Phong độ Emerging Athlete Program Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202517:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.78+1.5
0.92O 3.75
0.98U 3.75
0.821
2.05X
3.302
2.88Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.95O 1.5
0.98U 1.5
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boroondara Eagles Nữ vs Emerging Athlete Program Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025 » vòng 10
-
Boroondara Eagles Nữ vs Emerging Athlete Program Nữ: Diễn biến chính
-
10'0-0
-
21'1-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Boroondara Eagles Nữ vs Emerging Athlete Program Nữ: Số liệu thống kê
-
Boroondara Eagles NữEmerging Athlete Program Nữ
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
72Pha tấn công120
-
-
89Tấn công nguy hiểm202
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 31 | 18 | 13 | 29 | T H T T T T |
2 | Alamein (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 12 | 10 | 23 | T B T B H T |
3 | Boroondara Eagles (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 22 | T T T T H B |
4 | South Melbourne (W) | 11 | 5 | 5 | 1 | 28 | 14 | 14 | 20 | T H H H B H |
5 | FC Bulleen Lions (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 12 | 7 | 20 | T T H B T H |
6 | Essendon Royals (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 24 | 20 | 4 | 19 | B T T T B T |
7 | Preston Lions (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 23 | 22 | 1 | 15 | H H B T B B |
8 | Box Hill (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 21 | 21 | 0 | 15 | B T B B T H |
9 | Spring Hills FC (W) | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 16 | -1 | 14 | H H B T H T |
10 | Bentleigh Greens (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 14 | 20 | -6 | 8 | B B B B T B |
11 | Emerging Athlete Program (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 16 | 40 | -24 | 8 | H B B B T B |
12 | Brunswick Juventus (W) | 12 | 2 | 0 | 10 | 10 | 30 | -20 | 6 | B B T B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW