Kết quả Box Hill Nữ vs Heidelberg United Nữ, 16h30 ngày 25/07
Kết quả Box Hill Nữ vs Heidelberg United Nữ
Đối đầu Box Hill Nữ vs Heidelberg United Nữ
Phong độ Box Hill Nữ gần đây
Phong độ Heidelberg United Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/07/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.04O 3.25
0.96U 3.25
0.801
2.63X
4.002
2.00Hiệp 1+0
1.05-0
0.69O 1.25
0.76U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Box Hill Nữ vs Heidelberg United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025 » vòng 18
-
Box Hill Nữ vs Heidelberg United Nữ: Diễn biến chính
-
22'1-0
-
28'Teresa Morrissey1-0
-
44'2-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Box Hill Nữ vs Heidelberg United Nữ: Số liệu thống kê
-
Box Hill NữHeidelberg United Nữ
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
0Phạm lỗi1
-
-
111Pha tấn công159
-
-
45Tấn công nguy hiểm88
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United (W) | 18 | 14 | 2 | 2 | 45 | 24 | 21 | 44 | T T T T T B |
2 | FC Bulleen Lions (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 36 | 23 | 13 | 35 | T T T B T T |
3 | Essendon Royals (W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 43 | 32 | 11 | 32 | H B T T T T |
4 | Alamein (W) | 18 | 9 | 2 | 7 | 28 | 22 | 6 | 29 | T B B B B T |
5 | Boroondara Eagles (W) | 18 | 9 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 29 | T B H T B B |
6 | Box Hill (W) | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 28 | H H T T T T |
7 | South Melbourne (W) | 18 | 7 | 6 | 5 | 32 | 21 | 11 | 27 | H T B B B B |
8 | Spring Hills FC (W) | 17 | 6 | 6 | 5 | 25 | 23 | 2 | 24 | T B T H T T |
9 | Preston Lions (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 30 | 34 | -4 | 19 | B B B B T H |
10 | Emerging Athlete Program (W) | 16 | 3 | 4 | 9 | 23 | 47 | -24 | 13 | T B H B T H |
11 | Brunswick Juventus (W) | 18 | 4 | 0 | 14 | 18 | 46 | -28 | 12 | B T B T B B |
12 | Bentleigh Greens (W) | 18 | 2 | 2 | 14 | 20 | 35 | -15 | 8 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW