Kết quả Spring Hills FC Nữ vs Box Hill Nữ, 17h30 ngày 23/05
Kết quả Spring Hills FC Nữ vs Box Hill Nữ
Phong độ Spring Hills FC Nữ gần đây
Phong độ Box Hill Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/05/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.84-0.75
1.00O 3.25
0.96U 3.25
0.801
3.40X
3.802
1.80Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.86O 1.25
0.78U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spring Hills FC Nữ vs Box Hill Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025 » vòng 10
-
Spring Hills FC Nữ vs Box Hill Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1
-
27'0-2
-
58'1-2
-
63'1-2
-
64'2-2
-
86'3-2
-
90'3-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Spring Hills FC Nữ vs Box Hill Nữ: Số liệu thống kê
-
Spring Hills FC NữBox Hill Nữ
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
60Pha tấn công79
-
-
23Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 31 | 18 | 13 | 29 | T H T T T T |
2 | South Melbourne (W) | 12 | 6 | 5 | 1 | 29 | 14 | 15 | 23 | H H H B H T |
3 | Alamein (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 12 | 10 | 23 | T B T B H T |
4 | Boroondara Eagles (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 22 | T T T T H B |
5 | FC Bulleen Lions (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 12 | 7 | 20 | T T H B T H |
6 | Essendon Royals (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 24 | 20 | 4 | 19 | B T T T B T |
7 | Preston Lions (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 23 | 22 | 1 | 15 | H H B T B B |
8 | Box Hill (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 21 | 21 | 0 | 15 | B T B B T H |
9 | Spring Hills FC (W) | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 16 | -1 | 14 | H H B T H T |
10 | Bentleigh Greens (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 21 | -7 | 8 | B B B T B B |
11 | Emerging Athlete Program (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 16 | 40 | -24 | 8 | H B B B T B |
12 | Brunswick Juventus (W) | 12 | 2 | 0 | 10 | 10 | 30 | -20 | 6 | B B T B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW