Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SHB Đà Nẵng vs Bình Định, 18h00 ngày 10/5
Kết quả SHB Đà Nẵng vs Bình Định
Nhận định, Soi kèo Đà Nẵng vs Bình Định, 18h00 ngày 10/5: Bất ngờ nổ ra
Đối đầu SHB Đà Nẵng vs Bình Định
Phong độ SHB Đà Nẵng gần đây
Phong độ Bình Định gần đây
V-League 2024-2025: SHB Đà Nẵng vs Bình Định
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SHB Đà Nẵng vs Bình Định trước đây
-
08/02/2025Binh Dinh1 - 2Da Nang1 - 0W
-
18/02/2023Da Nang2 - 3Binh Dinh2 - 1L
-
13/11/2022Da Nang0 - 1Binh Dinh0 - 0L
-
23/07/2022Binh Dinh0 - 1Da Nang0 - 0W
-
19/03/2021Binh Dinh1 - 0Da Nang1 - 0L
-
18/08/2024Da Nang2 - 0Binh Dinh1 - 0W
-
25/02/2020Da Nang2 - 0Binh Dinh0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SHB Đà Nẵng vs Bình Định
- Thống kê lịch sử đối đầu SHB Đà Nẵng vs Bình Định: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SHB Đà Nẵng vs Bình Định: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 5 | 2 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SHB Đà Nẵng vs Bình Định: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SHB Đà Nẵng (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
SHB Đà Nẵng (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SHB Đà Nẵng thắng
Bại: là số trận SHB Đà Nẵng thua
Thắng: là số trận SHB Đà Nẵng thắng
Bại: là số trận SHB Đà Nẵng thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SHB Đà Nẵng và Bình Định trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 21 | 12 | 6 | 3 | 37 | 14 | 23 | 42 | H T H H T T |
2 | Hanoi FC | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 19 | 13 | 37 | H T H T T B |
3 | Viettel FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T H H B T T |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 21 | 7 | 13 | 1 | 22 | 14 | 8 | 34 | H T H T T T |
5 | Cong An Ha Noi | 20 | 8 | 8 | 4 | 31 | 18 | 13 | 32 | H H T T H T |
6 | Thanh Hoa | 21 | 7 | 9 | 5 | 28 | 23 | 5 | 30 | H B H T B B |
7 | Hai Phong | 21 | 6 | 7 | 8 | 19 | 20 | -1 | 25 | T B H T B H |
8 | Becamex Binh Duong | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 33 | -8 | 25 | B B H B B B |
9 | Ho Chi Minh | 21 | 5 | 10 | 6 | 17 | 25 | -8 | 25 | B H H H B T |
10 | Hoang Anh Gia Lai | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 26 | -2 | 24 | H T B B T B |
11 | Quang Nam | 21 | 4 | 9 | 8 | 22 | 30 | -8 | 21 | T H B H B B |
12 | Song Lam Nghe An | 21 | 3 | 11 | 7 | 14 | 27 | -13 | 20 | T H H H B H |
13 | Binh Dinh | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 27 | -12 | 19 | B B B T B T |
14 | Da Nang | 21 | 2 | 8 | 11 | 14 | 36 | -22 | 14 | B B H H T B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: