Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Phù Đổng vs Bình Phước, 16h00 ngày 14/6
Kết quả Phù Đổng vs Bình Phước
Đối đầu Phù Đổng vs Bình Phước
Phong độ Phù Đổng gần đây
Phong độ Bình Phước gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Phù Đổng vs Bình Phước
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/6/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Phù Đổng vs Bình Phước trước đây
-
15/02/2025Binh Phuoc0 - 1TTBD Phu Dong0 - 1W
-
23/06/2024TTBD Phu Dong1 - 0Binh Phuoc0 - 0W
-
05/11/2023Binh Phuoc1 - 1TTBD Phu Dong0 - 0D
-
26/08/2023Binh Phuoc3 - 1TTBD Phu Dong3 - 0L
-
07/04/2023TTBD Phu Dong3 - 2Binh Phuoc1 - 1W
-
24/10/2022TTBD Phu Dong0 - 4Binh Phuoc0 - 1L
-
26/06/2022Binh Phuoc0 - 1TTBD Phu Dong0 - 1W
-
25/08/2019TTBD Phu Dong1 - 0Binh Phuoc0 - 0W
-
13/04/2019Binh Phuoc4 - 3TTBD Phu Dong0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Phù Đổng vs Bình Phước
- Thống kê lịch sử đối đầu Phù Đổng vs Bình Phước: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phù Đổng vs Bình Phước: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phù Đổng vs Bình Phước: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phù Đổng (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Phù Đổng (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Phù Đổng thắng
Bại: là số trận Phù Đổng thua
Thắng: là số trận Phù Đổng thắng
Bại: là số trận Phù Đổng thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Phù Đổng và Bình Phước trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 18 | 17 | 1 | 0 | 35 | 2 | 33 | 52 | T T H T T T |
2 | Binh Phuoc | 18 | 12 | 5 | 1 | 27 | 10 | 17 | 41 | T T T H T H |
3 | PVF-CAND | 18 | 11 | 4 | 3 | 25 | 12 | 13 | 37 | T T T B H T |
4 | Khatoco Khanh Hoa | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 21 | -6 | 21 | B B T H H T |
5 | TP Ho Chi Minh II | 18 | 4 | 8 | 6 | 12 | 19 | -7 | 20 | H H H T B H |
6 | Dong Nai Berjaya | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 17 | -4 | 18 | T H H T H B |
7 | Ba Ria Vung Tau FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 29 | -12 | 18 | B H B B H B |
8 | Dong Thap | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 14 | -3 | 16 | H T B B B B |
9 | Hoa Binh | 18 | 2 | 10 | 6 | 12 | 18 | -6 | 16 | B H T H H H |
10 | Dong Tam Long An | 18 | 2 | 9 | 7 | 7 | 17 | -10 | 15 | B B H H H H |
11 | Huda Hue | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 30 | -15 | 13 | B T B B H H |
Cập nhật: