Đối đầu Dong Thap vs Huế FC, 16h00 ngày 20/4
Kết quả Dong Thap vs Huế FC
Đối đầu Dong Thap vs Huế FC
Phong độ Dong Thap gần đây
Phong độ Huế FC gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Dong Thap vs Huế FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dong Thap vs Huế FC trước đây
-
26/10/2024Huda Hue1 - 1Dong Thap0 - 0D
-
11/05/2024Dong Thap2 - 2Huda Hue1 - 1D
-
16/12/2023Huda Hue1 - 0Dong Thap1 - 0L
-
25/10/2020Dong Thap3 - 0Huda Hue3 - 0W
-
07/07/2020Dong Thap2 - 3Huda Hue0 - 1L
-
09/08/2019Huda Hue1 - 0Dong Thap1 - 0L
-
10/05/2019Dong Thap0 - 2Huda Hue0 - 1L
-
05/10/2018Dong Thap5 - 3Huda Hue3 - 2W
-
14/04/2018Huda Hue1 - 1Dong Thap0 - 0D
-
19/01/2019Huda Hue0 - 2Dong Thap0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Dong Thap vs Huế FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Dong Thap vs Huế FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dong Thap vs Huế FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 9 | 2 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dong Thap vs Huế FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dong Thap (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Dong Thap (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dong Thap thắng
Bại: là số trận Dong Thap thua
Thắng: là số trận Dong Thap thắng
Bại: là số trận Dong Thap thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dong Thap và Huế FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 14 | 14 | 0 | 0 | 29 | 1 | 28 | 42 | T T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 13 | 9 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 30 | T B H T T T |
3 | PVF-CAND | 13 | 8 | 3 | 2 | 20 | 11 | 9 | 27 | T T H B T T |
4 | Ba Ria Vung Tau FC | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 24 | -9 | 16 | T H T B B B |
5 | TP Ho Chi Minh II | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 15 | -5 | 14 | T H B T B H |
6 | Dong Thap | 13 | 2 | 7 | 4 | 7 | 8 | -1 | 13 | B B B H T H |
7 | Khatoco Khanh Hoa | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 15 | -6 | 13 | B H B T B B |
8 | Dong Nai Berjaya | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 13 | -4 | 12 | B H H B T T |
9 | Dong Tam Long An | 13 | 2 | 5 | 6 | 6 | 13 | -7 | 11 | H B T H B B |
10 | Hoa Binh | 12 | 1 | 6 | 5 | 5 | 11 | -6 | 9 | B H H H H B |
11 | Huda Hue | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 23 | -12 | 8 | B T B B B B |
Cập nhật: