Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Cobh Ramblers vs Athlone Town, 01h45 ngày 05/7
Kết quả Cobh Ramblers vs Athlone Town
Đối đầu Cobh Ramblers vs Athlone Town
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
Phong độ Athlone Town gần đây
Hạng nhất Ailen 2025: Cobh Ramblers vs Athlone Town
-
Giải đấu: Hạng nhất AilenMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Athlone Town trước đây
-
24/05/2025Athlone Town2 - 3Cobh Ramblers0 - 2W
-
22/03/2025Cobh Ramblers2 - 0Athlone Town0 - 0W
-
28/09/2024Athlone Town1 - 2Cobh Ramblers1 - 1W
-
27/07/2024Cobh Ramblers1 - 2Athlone Town1 - 1L
-
27/04/2024Athlone Town2 - 1Cobh Ramblers1 - 0L
-
24/02/2024Cobh Ramblers3 - 3Athlone Town0 - 2D
-
10/09/2023Cobh Ramblers1 - 0Athlone Town0 - 0W
-
01/07/2023Athlone Town2 - 3Cobh Ramblers1 - 1W
-
20/05/2023Cobh Ramblers2 - 2Athlone Town2 - 1D
-
15/04/2023Athlone Town2 - 0Cobh Ramblers0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cobh Ramblers vs Athlone Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Athlone Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Athlone Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ailen | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Athlone Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobh Ramblers (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Cobh Ramblers (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cobh Ramblers thắng
Bại: là số trận Cobh Ramblers thua
Thắng: là số trận Cobh Ramblers thắng
Bại: là số trận Cobh Ramblers thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ailen mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cobh Ramblers và Athlone Town trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ailen mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ailen 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 21 | 13 | 7 | 1 | 32 | 14 | 18 | 46 | T T H H B T |
2 | Cobh Ramblers | 21 | 13 | 3 | 5 | 36 | 19 | 17 | 42 | T T H T T B |
3 | Bray Wanderers | 21 | 12 | 1 | 8 | 36 | 29 | 7 | 37 | B T B B B T |
4 | Treaty United | 21 | 8 | 5 | 8 | 33 | 21 | 12 | 29 | T B T H H B |
5 | UC Dublin | 21 | 8 | 5 | 8 | 20 | 21 | -1 | 29 | T T H B T T |
6 | Wexford (Youth) | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 26 | T B H B H T |
7 | Finn Harps | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 26 | -3 | 22 | B B H H T T |
8 | Kerry FC | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 31 | -8 | 21 | B T H T B B |
9 | Longford Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 38 | -19 | 21 | B B H T T B |
10 | Athlone Town | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 35 | -20 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: