Kết quả Cobh Ramblers vs Athlone Town, 01h45 ngày 05/07
Kết quả Cobh Ramblers vs Athlone Town
Đối đầu Cobh Ramblers vs Athlone Town
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
Phong độ Athlone Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/07/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.87O 2.75
0.88U 2.75
0.881
1.44X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.86O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cobh Ramblers vs Athlone Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 22
-
Cobh Ramblers vs Athlone Town: Diễn biến chính
-
4'Barry Coffey1-0
-
4'1-0Noe Baba
-
17'Niall Keeffe1-0
-
31'Sam Bellis2-0
-
79'Brendan Frahill2-0
-
81'2-1
Kyle O Connor
-
87'Luka Le Bervet2-1
-
89'2-1Aaron Connolly
-
90'Rhys Gourdie2-1
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Cobh Ramblers vs Athlone Town: Số liệu thống kê
-
Cobh RamblersAthlone Town
-
12Phạt góc8
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
1Cứu thua2
-
-
110Pha tấn công95
-
-
67Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 24 | 15 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 52 | H B T T B T |
2 | Cobh Ramblers | 24 | 14 | 4 | 6 | 41 | 24 | 17 | 46 | T T B T B H |
3 | Bray Wanderers | 24 | 15 | 1 | 8 | 41 | 30 | 11 | 46 | B B T T T T |
4 | UC Dublin | 24 | 10 | 6 | 8 | 27 | 23 | 4 | 36 | B T T H T T |
5 | Treaty United | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 25 | 13 | 34 | H H B H T H |
6 | Wexford (Youth) | 24 | 7 | 6 | 11 | 28 | 33 | -5 | 27 | B H T B H B |
7 | Longford Town | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 41 | -18 | 25 | T T B H T B |
8 | Finn Harps | 23 | 5 | 9 | 9 | 26 | 31 | -5 | 24 | H T T H B H |
9 | Kerry FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 24 | 41 | -17 | 21 | T B B B B B |
10 | Athlone Town | 24 | 3 | 8 | 13 | 18 | 39 | -21 | 17 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs