Đối đầu Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR), 18h30 ngày 03/5
Kết quả Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR)
Đối đầu Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR) trước đây
-
02/11/2024Queens Park Rangers (QPR)0 - 0Sunderland A.F.C0 - 0D
-
16/03/2024Sunderland A.F.C0 - 0Queens Park Rangers (QPR)0 - 0D
-
16/09/2023Queens Park Rangers (QPR)1 - 3Sunderland A.F.C1 - 1W
-
15/02/2023Queens Park Rangers (QPR)0 - 3Sunderland A.F.C0 - 1W
-
13/08/2022Sunderland A.F.C2 - 2Queens Park Rangers (QPR)2 - 0D
-
10/03/2018Queens Park Rangers (QPR)1 - 0Sunderland A.F.C0 - 0L
-
14/10/2017Sunderland A.F.C1 - 1Queens Park Rangers (QPR)0 - 1D
-
27/10/2021Queens Park Rangers (QPR)0 - 0Sunderland A.F.C0 - 0D
-
22/09/2016Queens Park Rangers (QPR)1 - 2Sunderland A.F.C0 - 0W
-
11/02/2015Sunderland A.F.C0 - 2Queens Park Rangers (QPR)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR)
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 7 | 2 | 4 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Anh | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sunderland A.F.C (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Sunderland A.F.C (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sunderland A.F.C thắng
Bại: là số trận Sunderland A.F.C thua
Thắng: là số trận Sunderland A.F.C thắng
Bại: là số trận Sunderland A.F.C thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sunderland A.F.C và Queens Park Rangers (QPR) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 45 | 28 | 13 | 4 | 93 | 29 | 64 | 97 | H T T T T T |
2 | Burnley | 45 | 27 | 16 | 2 | 66 | 15 | 51 | 97 | T H T T T T |
3 | Sheffield United | 45 | 28 | 7 | 10 | 62 | 35 | 27 | 89 | B B B T B T |
4 | Sunderland A.F.C | 45 | 21 | 13 | 11 | 58 | 43 | 15 | 76 | T H B B B B |
5 | Bristol City | 45 | 17 | 16 | 12 | 57 | 53 | 4 | 67 | T T H T B B |
6 | Coventry City | 45 | 19 | 9 | 17 | 62 | 58 | 4 | 66 | B T H T B B |
7 | Millwall | 45 | 18 | 12 | 15 | 46 | 46 | 0 | 66 | T T T B T T |
8 | Blackburn Rovers | 45 | 19 | 8 | 18 | 52 | 47 | 5 | 65 | B H T T T T |
9 | Middlesbrough | 45 | 18 | 10 | 17 | 64 | 54 | 10 | 64 | T B B T B H |
10 | West Bromwich(WBA) | 45 | 14 | 19 | 12 | 52 | 44 | 8 | 61 | B B T B B H |
11 | Swansea City | 45 | 17 | 9 | 19 | 48 | 53 | -5 | 60 | T T T T T B |
12 | Sheffield Wednesday | 45 | 15 | 12 | 18 | 59 | 68 | -9 | 57 | B H B B T H |
13 | Watford | 45 | 16 | 8 | 21 | 52 | 60 | -8 | 56 | B T B B B B |
14 | Norwich City | 45 | 13 | 15 | 17 | 67 | 66 | 1 | 54 | B H B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 45 | 13 | 14 | 18 | 52 | 63 | -11 | 53 | H T H T B B |
16 | Portsmouth | 45 | 14 | 11 | 20 | 57 | 70 | -13 | 53 | B B H T T H |
17 | Oxford United | 45 | 13 | 13 | 19 | 46 | 62 | -16 | 52 | T B T B H T |
18 | Stoke City | 45 | 12 | 14 | 19 | 45 | 62 | -17 | 50 | H H T T B B |
19 | Derby County | 45 | 13 | 10 | 22 | 48 | 56 | -8 | 49 | B H H B T T |
20 | Preston North End | 45 | 10 | 19 | 16 | 46 | 57 | -11 | 49 | H H B B B B |
21 | Luton Town | 45 | 13 | 10 | 22 | 42 | 64 | -22 | 49 | H H B T T T |
22 | Hull City | 45 | 12 | 12 | 21 | 43 | 53 | -10 | 48 | T B H B T B |
23 | Plymouth Argyle | 45 | 11 | 13 | 21 | 50 | 86 | -36 | 46 | T B T B T T |
24 | Cardiff City | 45 | 9 | 17 | 19 | 46 | 69 | -23 | 44 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh