Kết quả A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Marconi Stallions, 12h10 ngày 27/04
Kết quả A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Marconi Stallions
Đối đầu A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Marconi Stallions
Phong độ A.P.I.A. Leichhardt Tigers gần đây
Phong độ Marconi Stallions gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202512:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.93O 3.25
0.93U 3.25
0.931
1.95X
3.752
3.10Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 1.25
0.84U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Marconi Stallions
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 12
-
A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Marconi Stallions: Diễn biến chính
-
18'0-1
Jake Trew
-
26'0-2Joel Bertolissio(OW)
-
72'0-2
-
77'0-2
-
80'0-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Marconi Stallions: Số liệu thống kê
-
A.P.I.A. Leichhardt TigersMarconi Stallions
-
9Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút2
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
35Pha tấn công35
-
-
43Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marconi Stallions | 12 | 9 | 3 | 0 | 21 | 7 | 14 | 30 | T T T T T T |
2 | Rockdale City Suns | 12 | 7 | 3 | 2 | 33 | 18 | 15 | 24 | T B H T T T |
3 | Blacktown City Demons | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 21 | 3 | 24 | B H T T T T |
4 | Spirit FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 22 | T H H B B H |
5 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 12 | 6 | 2 | 4 | 35 | 24 | 11 | 20 | T T B T T B |
6 | Manly United | 12 | 5 | 3 | 4 | 25 | 12 | 13 | 18 | B H T B B T |
7 | Wollongong Wolves | 12 | 4 | 5 | 3 | 23 | 19 | 4 | 17 | B B B T H T |
8 | Sydney Olympic | 11 | 4 | 4 | 3 | 21 | 14 | 7 | 16 | H B T H T B |
9 | St George Saints | 12 | 4 | 3 | 5 | 23 | 22 | 1 | 15 | T T T B B H |
10 | Sydney United | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 21 | -3 | 15 | B T T B T B |
11 | Sydney FC (Youth) | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 17 | -5 | 15 | T B H T H T |
12 | St George City FA | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 17 | -1 | 14 | T B B H T T |
13 | Sutherland Sharks | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 24 | -13 | 11 | T H B B B B |
14 | Mt Druitt Town Rangers FC | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 29 | -17 | 8 | B T B B B B |
15 | Western Sydney Wanderers AM | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 27 | -19 | 8 | B B H T B B |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 28 | -18 | 5 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW