Kết quả Adelaide City FC vs White City Woodville, 17h45 ngày 30/05
Kết quả Adelaide City FC vs White City Woodville
Đối đầu Adelaide City FC vs White City Woodville
Phong độ Adelaide City FC gần đây
Phong độ White City Woodville gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/05/202517:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.79O 3
0.90U 3
0.901
1.75X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.01O 1.25
0.89U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide City FC vs White City Woodville
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 12
-
Adelaide City FC vs White City Woodville: Diễn biến chính
-
5'Binyam Kebede1-0
-
7'1-1
Antoni Trimboli
-
18'1-2
Jason Konstandopoulos
-
35'Juan Gutierrez1-2
-
88'1-3
Maksim Ivanic
-
90'1-4
Maksim Ivanic
-
90'Yuki Kitano2-4
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide City FC vs White City Woodville: Số liệu thống kê
-
Adelaide City FCWhite City Woodville
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
77Pha tấn công79
-
-
65Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 10 | 19 | 29 | H T T T T T |
2 | Adelaide United FC (Youth) | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 17 | 6 | 21 | T B B T T H |
3 | White City Woodville | 12 | 7 | 0 | 5 | 22 | 17 | 5 | 21 | T T T T B T |
4 | Adelaide City FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 17 | 3 | 20 | T T B B T B |
5 | Campbelltown City SC | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 26 | -8 | 19 | B T T T T B |
6 | Croydon Kings | 12 | 6 | 0 | 6 | 23 | 21 | 2 | 18 | B T B B T T |
7 | Playford City Patriots | 12 | 5 | 1 | 6 | 27 | 20 | 7 | 16 | H T T B B B |
8 | Adelaide Comets FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 16 | T B B B T H |
9 | Para Hills Knlghts SC | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 27 | -7 | 15 | T B H B B T |
10 | Modbury Jets | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 17 | -6 | 11 | B B B T B H |
11 | West Torrens Birkalla | 12 | 2 | 4 | 6 | 16 | 25 | -9 | 10 | B B T T B B |
12 | Adelaide Raiders SC | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 21 | -9 | 9 | B B H B B H |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW