Kết quả Belmont Swansea United SC vs Valentine, 13h30 ngày 31/05
Kết quả Belmont Swansea United SC vs Valentine
Đối đầu Belmont Swansea United SC vs Valentine
Phong độ Belmont Swansea United SC gần đây
Phong độ Valentine gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202513:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 3.75
0.86U 3.75
0.901
1.91X
4.402
2.88Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.80O 1.5
0.87U 1.5
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belmont Swansea United SC vs Valentine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025 » vòng 14
-
Belmont Swansea United SC vs Valentine: Diễn biến chính
-
25'0-1
Dean Pettit
-
57'Woolston K.1-1
-
60'1-1
-
66'1-1
-
75'Matthews I.2-1
-
79'2-1
-
81'2-1
-
88'2-1
- BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Belmont Swansea United SC vs Valentine: Số liệu thống kê
-
Belmont Swansea United SCValentine
-
7Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
47Pha tấn công47
-
-
45Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Broadmeadow Magic | 10 | 9 | 0 | 1 | 28 | 11 | 17 | 27 | T T T T T T |
2 | Edgeworth Eagles FC | 10 | 8 | 2 | 0 | 28 | 4 | 24 | 26 | T T T T T T |
3 | Weston Workers FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 27 | 10 | 17 | 19 | T T T B T T |
4 | Charleston City Blues | 10 | 5 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 17 | H T H B B T |
5 | Newcastle Olympic | 10 | 4 | 2 | 4 | 21 | 17 | 4 | 14 | T B H T B B |
6 | Maitland | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 25 | -6 | 14 | B B H T T T |
7 | Lambton Jarvis | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 13 | -3 | 13 | H H T T B B |
8 | Cooks Hill United | 10 | 4 | 0 | 6 | 14 | 23 | -9 | 12 | B B T B T B |
9 | Belmont Swansea United SC | 10 | 2 | 5 | 3 | 17 | 19 | -2 | 11 | B B H H H T |
10 | Adamstown Rosebuds FC | 10 | 3 | 0 | 7 | 14 | 29 | -15 | 9 | B T B B B B |
11 | Valentine | 12 | 2 | 2 | 8 | 19 | 34 | -15 | 8 | B T B B B B |
12 | New Lambton FC | 10 | 0 | 2 | 8 | 13 | 33 | -20 | 2 | B B H B H B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW