Kết quả Valentine vs Broadmeadow Magic, 17h00 ngày 27/05
Kết quả Valentine vs Broadmeadow Magic
Đối đầu Valentine vs Broadmeadow Magic
Phong độ Valentine gần đây
Phong độ Broadmeadow Magic gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.75
0.88-2.75
0.88O 4.25
0.86U 4.25
0.901
13.00X
7.002
1.12Hiệp 1+1.25
0.73-1.25
1.05O 0.5
0.13U 0.5
5.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valentine vs Broadmeadow Magic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025 » vòng 10
-
Valentine vs Broadmeadow Magic: Diễn biến chính
-
10'0-0
-
16'0-1
William Ingram
-
27'0-1
-
43'0-1
-
54'0-1
-
57'0-2
James Cresnar
- BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Valentine vs Broadmeadow Magic: Số liệu thống kê
-
ValentineBroadmeadow Magic
-
7Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
48Pha tấn công78
-
-
34Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Edgeworth Eagles FC | 11 | 9 | 2 | 0 | 31 | 4 | 27 | 29 | T T T T T T |
2 | Broadmeadow Magic | 10 | 9 | 0 | 1 | 28 | 11 | 17 | 27 | T T T T T T |
3 | Weston Workers FC | 10 | 7 | 1 | 2 | 29 | 11 | 18 | 22 | T T B T T T |
4 | Charleston City Blues | 11 | 5 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 18 | T H B B T H |
5 | Newcastle Olympic | 12 | 4 | 4 | 4 | 25 | 21 | 4 | 16 | H T B B H H |
6 | Lambton Jarvis | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 13 | -2 | 16 | H T T B B T |
7 | Belmont Swansea United SC | 12 | 3 | 6 | 3 | 23 | 22 | 1 | 15 | H H H T H T |
8 | Maitland | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 27 | -7 | 14 | B H T T T B |
9 | Cooks Hill United | 11 | 4 | 0 | 7 | 15 | 27 | -12 | 12 | B T B T B B |
10 | Adamstown Rosebuds FC | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 32 | -16 | 10 | B B B B H B |
11 | Valentine | 12 | 2 | 2 | 8 | 19 | 34 | -15 | 8 | B T B B B B |
12 | New Lambton FC | 12 | 0 | 3 | 9 | 15 | 38 | -23 | 3 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW