Kết quả Maitland vs Adamstown Rosebuds FC, 15h40 ngày 31/05
Kết quả Maitland vs Adamstown Rosebuds FC
Đối đầu Maitland vs Adamstown Rosebuds FC
Phong độ Maitland gần đây
Phong độ Adamstown Rosebuds FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202515:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.85O 3.75
0.78U 3.75
0.981
1.74X
3.852
3.50Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
0.93O 1.5
0.72U 1.5
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maitland vs Adamstown Rosebuds FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025 » vòng 14
-
Maitland vs Adamstown Rosebuds FC: Diễn biến chính
-
32'Braedyn Crowley1-0
-
45'Collins I.2-0
-
68'2-1
Denis Fajkovic
-
76'2-1
-
90'3-1
- BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Maitland vs Adamstown Rosebuds FC: Số liệu thống kê
-
MaitlandAdamstown Rosebuds FC
-
2Phạt góc12
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút20
-
-
5Sút trúng cầu môn11
-
-
1Sút ra ngoài9
-
-
44Pha tấn công49
-
-
31Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Broadmeadow Magic | 20 | 17 | 2 | 1 | 44 | 15 | 29 | 53 | H T T T T T |
2 | Edgeworth Eagles FC | 20 | 16 | 2 | 2 | 49 | 13 | 36 | 50 | T T T B T B |
3 | Weston Workers FC | 19 | 13 | 2 | 4 | 52 | 24 | 28 | 41 | B B T T H T |
4 | Lambton Jarvis | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 24 | 6 | 29 | B B T T T T |
5 | Maitland | 19 | 8 | 4 | 7 | 35 | 35 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Newcastle Olympic | 19 | 6 | 7 | 6 | 37 | 30 | 7 | 25 | H B T H B T |
7 | Charleston City Blues | 20 | 6 | 6 | 8 | 32 | 29 | 3 | 24 | T H B B B B |
8 | Cooks Hill United | 19 | 7 | 1 | 11 | 21 | 37 | -16 | 22 | T B B T H B |
9 | Belmont Swansea United SC | 20 | 4 | 7 | 9 | 30 | 40 | -10 | 19 | B B B B H T |
10 | Valentine | 20 | 4 | 4 | 12 | 27 | 56 | -29 | 16 | B B H T B B |
11 | Adamstown Rosebuds FC | 19 | 4 | 2 | 13 | 24 | 46 | -22 | 14 | T B B H B B |
12 | New Lambton FC | 19 | 1 | 4 | 14 | 19 | 51 | -32 | 7 | T B B B H B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW