Kết quả Heidelberg United vs St Albans Saints, 16h30 ngày 30/05
Kết quả Heidelberg United vs St Albans Saints
Nhận định, Soi kèo Heidelberg United vs St Albans Saints 16h30 ngày 30/5: Phong độ trái ngược
Đối đầu Heidelberg United vs St Albans Saints
Phong độ Heidelberg United gần đây
Phong độ St Albans Saints gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/05/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.84+1.5
1.00O 3.25
0.85U 3.25
0.951
1.20X
5.752
9.00Hiệp 1-0.75
0.98+0.75
0.86O 1.5
1.04U 1.5
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidelberg United vs St Albans Saints
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 16
-
Heidelberg United vs St Albans Saints: Diễn biến chính
-
10'0-1
Joseph Monek
-
15'0-1
-
16'0-2
Joseph Colina
-
27'0-2
-
32'Sabit James Ngor1-2
-
34'1-2
-
40'1-2
-
43'1-2
-
63'1-2
-
68'1-2
-
78'1-2
-
81'Sabit James Ngor2-2
-
90'2-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Heidelberg United vs St Albans Saints: Số liệu thống kê
-
Heidelberg UnitedSt Albans Saints
-
10Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
78Pha tấn công62
-
-
85Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 17 | 25 | 44 | T T T H T T |
2 | Avondale FC | 18 | 14 | 1 | 3 | 51 | 21 | 30 | 43 | B T T T T H |
3 | Dandenong Thunder | 18 | 11 | 3 | 4 | 40 | 24 | 16 | 36 | T B H T T B |
4 | Oakleigh Cannons | 17 | 11 | 1 | 5 | 37 | 22 | 15 | 34 | B T B T T B |
5 | Hume City | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 27 | 3 | 31 | T B H T T H |
6 | Preston Lions | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 23 | 1 | 28 | B T H T B B |
7 | Dandenong City SC | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 29 | 2 | 24 | T T H B B H |
8 | Green Gully Cavaliers | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 28 | -3 | 23 | T T B B H H |
9 | South Melbourne | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 19 | B B T T H T |
10 | Altona Magic | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | T T T B B H |
11 | Melbourne Victory FC (Youth) | 18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 40 | -11 | 15 | B B B B B T |
12 | St Albans Saints | 18 | 3 | 5 | 10 | 30 | 37 | -7 | 14 | B B B H H H |
13 | Port Melbourne | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | B T B B H H |
14 | Melbourne Knights | 17 | 3 | 1 | 13 | 17 | 40 | -23 | 10 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW