Kết quả Dandenong City SC vs Altona Magic, 16h45 ngày 20/06
Kết quả Dandenong City SC vs Altona Magic
Đối đầu Dandenong City SC vs Altona Magic
Phong độ Dandenong City SC gần đây
Phong độ Altona Magic gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/06/202516:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.96O 3
0.88U 3
0.921
2.05X
3.702
3.00Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.81O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dandenong City SC vs Altona Magic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 19
-
Dandenong City SC vs Altona Magic: Diễn biến chính
-
9'Timothy Atherinos1-0
-
34'Timothy Atherinos2-0
-
45'2-1
Saad Moukachar
-
48'2-1Bilal Habib
-
90'Jake Noble2-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Dandenong City SC vs Altona Magic: Số liệu thống kê
-
Dandenong City SCAltona Magic
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
85Pha tấn công103
-
-
48Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 19 | 15 | 2 | 2 | 43 | 17 | 26 | 47 | T T H T T T |
2 | Avondale FC | 19 | 14 | 2 | 3 | 52 | 22 | 30 | 44 | T T T T H H |
3 | Dandenong Thunder | 19 | 12 | 3 | 4 | 41 | 24 | 17 | 39 | B H T T B T |
4 | Oakleigh Cannons | 18 | 11 | 1 | 6 | 39 | 25 | 14 | 34 | T B T T B B |
5 | Hume City | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 28 | 2 | 31 | B H T T H B |
6 | Preston Lions | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 24 | 1 | 29 | T H T B B H |
7 | Dandenong City SC | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 27 | T H B B H T |
8 | Green Gully Cavaliers | 19 | 7 | 5 | 7 | 29 | 29 | 0 | 26 | T B B H H T |
9 | South Melbourne | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | B T T H T B |
10 | Altona Magic | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 29 | -13 | 18 | T T B B H B |
11 | St Albans Saints | 19 | 4 | 5 | 10 | 33 | 39 | -6 | 17 | B B H H H T |
12 | Melbourne Victory FC (Youth) | 18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 40 | -11 | 15 | B B B B B T |
13 | Port Melbourne | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | B T B B H H |
14 | Melbourne Knights | 18 | 3 | 1 | 14 | 18 | 44 | -26 | 10 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW