Kết quả Melbourne Heart (Youth) vs Brunswick City, 15h00 ngày 11/05
Kết quả Melbourne Heart (Youth) vs Brunswick City
Đối đầu Melbourne Heart (Youth) vs Brunswick City
Phong độ Melbourne Heart (Youth) gần đây
Phong độ Brunswick City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.04O 3.5
0.84U 3.5
0.901
1.50X
4.502
4.50Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.80O 0.5
0.18U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Heart (Youth) vs Brunswick City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất khu vực Victorian 2025 » vòng 13
-
Melbourne Heart (Youth) vs Brunswick City: Diễn biến chính
-
16'0-0
-
17'1-0
-
26'2-0
-
35'2-0
-
45'2-0
-
46'3-0
-
90'3-0
-
90'3-0
-
90'4-0
- BXH Hạng nhất khu vực Victorian
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Heart (Youth) vs Brunswick City: Số liệu thống kê
-
Melbourne Heart (Youth)Brunswick City
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
15Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
66Pha tấn công46
-
-
46Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Heart (Youth) | 15 | 9 | 6 | 0 | 42 | 16 | 26 | 33 | T H T T H H |
2 | Bentleigh greens | 15 | 10 | 2 | 3 | 30 | 13 | 17 | 32 | B H T T T H |
3 | Caroline Springs George Cross | 15 | 10 | 0 | 5 | 40 | 26 | 14 | 30 | B T T T T T |
4 | Northcote City | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | T T H B B T |
5 | Brunswick City | 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 26 | -3 | 25 | T B T B T B |
6 | FC Bulleen Lions | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 23 | T B T H B T |
7 | Manningham United Blues | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 25 | 0 | 22 | H H H T H T |
8 | Western United FC NPL | 13 | 6 | 3 | 4 | 33 | 24 | 9 | 21 | B T T H B B |
9 | North Sunshine Eagles | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 26 | -2 | 18 | H H B T T B |
10 | FC Melbourne Srbija | 15 | 3 | 5 | 7 | 24 | 30 | -6 | 14 | B T B B T T |
11 | Eastern Lions SC | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 33 | -16 | 14 | T B T T B B |
12 | Kingston City | 14 | 3 | 1 | 10 | 21 | 35 | -14 | 10 | B B B B B B |
13 | Langwarrin | 14 | 3 | 1 | 10 | 15 | 32 | -17 | 10 | B B B T B B |
14 | Moreland City | 15 | 2 | 2 | 11 | 21 | 42 | -21 | 8 | B T B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW