Kết quả Oakleigh Cannons vs St Albans Saints, 16h25 ngày 14/03
Kết quả Oakleigh Cannons vs St Albans Saints
Đối đầu Oakleigh Cannons vs St Albans Saints
Phong độ Oakleigh Cannons gần đây
Phong độ St Albans Saints gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/03/202516:25
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
0.96O 3.5
0.87U 3.5
0.931
1.30X
5.002
8.50Hiệp 1-0.75
0.96+0.75
0.88O 0.5
0.18U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oakleigh Cannons vs St Albans Saints
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 6
-
Oakleigh Cannons vs St Albans Saints: Diễn biến chính
-
6'0-1
Emmanuel Peters
-
18'0-1
-
23'Ajak Deu1-1
-
41'1-1
-
45'1-1
-
45'1-2
Joshua Gulevski
-
84'1-2
-
86'1-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Oakleigh Cannons vs St Albans Saints: Số liệu thống kê
-
Oakleigh CannonsSt Albans Saints
-
14Phạt góc5
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
120Pha tấn công143
-
-
105Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 12 | 10 | 0 | 2 | 35 | 11 | 24 | 30 | B T T T B T |
2 | Heidelberg United | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 13 | 17 | 28 | T T T T T T |
3 | Dandenong Thunder | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 17 | 10 | 26 | T B T T T H |
4 | Oakleigh Cannons | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 11 | 15 | 25 | T T T T T B |
5 | Preston Lions | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 16 | 3 | 21 | B B T H T T |
6 | Hume City | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 20 | -1 | 20 | H B B T T T |
7 | Dandenong City SC | 12 | 4 | 4 | 4 | 23 | 21 | 2 | 16 | B T B B T T |
8 | Green Gully Cavaliers | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T B T T B |
9 | Melbourne Victory FC (Youth) | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T H B B |
10 | St Albans Saints | 12 | 3 | 2 | 7 | 21 | 24 | -3 | 11 | T B B B B H |
11 | Melbourne Knights | 12 | 3 | 0 | 9 | 13 | 25 | -12 | 9 | B T B B B B |
12 | South Melbourne | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 22 | -13 | 9 | H B H B B B |
13 | Altona Magic | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 18 | -10 | 8 | H B H B B H |
14 | Port Melbourne | 12 | 2 | 1 | 9 | 12 | 34 | -22 | 7 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW