Kết quả Rockdale City Suns vs St George Saints, 12h00 ngày 01/06
Kết quả Rockdale City Suns vs St George Saints
Đối đầu Rockdale City Suns vs St George Saints
Phong độ Rockdale City Suns gần đây
Phong độ St George Saints gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.87+1.5
0.97O 3.5
0.83U 3.5
0.991
1.30X
5.002
7.50Hiệp 1-0.75
1.01+0.75
0.83O 1.5
0.85U 1.5
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rockdale City Suns vs St George Saints
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 17
-
Rockdale City Suns vs St George Saints: Diễn biến chính
-
12'0-0
-
14'0-0
-
23'0-1
Bai Antoniou
-
26'0-1
-
29'0-1
-
39'Ali Auglah1-1
-
42'Nicholas Kalogerou(OW)2-1
-
45'2-1
-
71'Alec Urosevski3-1
-
75'3-1
-
85'3-1
-
85'3-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Rockdale City Suns vs St George Saints: Số liệu thống kê
-
Rockdale City SunsSt George Saints
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài0
-
-
49Pha tấn công64
-
-
53Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marconi Stallions | 17 | 13 | 3 | 1 | 30 | 11 | 19 | 42 | T T B T T T |
2 | Rockdale City Suns | 17 | 11 | 4 | 2 | 47 | 22 | 25 | 37 | T T H T T T |
3 | Spirit FC | 17 | 10 | 4 | 3 | 35 | 18 | 17 | 34 | H T T T B T |
4 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 17 | 10 | 3 | 4 | 46 | 24 | 22 | 33 | B T H T T T |
5 | Blacktown City Demons | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 32 | -2 | 30 | T T B T B B |
6 | Sydney United | 17 | 8 | 3 | 6 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B T T T |
7 | Manly United | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 16 | 11 | 23 | B T B H H T |
8 | Sydney Olympic | 17 | 6 | 5 | 6 | 29 | 23 | 6 | 23 | B T B B T H |
9 | St George Saints | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 28 | -1 | 22 | H B H T T B |
10 | Wollongong Wolves | 17 | 5 | 6 | 6 | 27 | 24 | 3 | 21 | T B T B B H |
11 | Sydney FC (Youth) | 17 | 6 | 3 | 8 | 22 | 23 | -1 | 21 | T T B T B B |
12 | St George City FA | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 25 | -4 | 19 | T T H B B H |
13 | Western Sydney Wanderers AM | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 35 | -19 | 16 | B B T H T H |
14 | Sutherland Sharks | 17 | 3 | 3 | 11 | 12 | 31 | -19 | 12 | B B H B B B |
15 | Mt Druitt Town Rangers FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 14 | 40 | -26 | 9 | B B H B B B |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 16 | 1 | 3 | 12 | 15 | 44 | -29 | 6 | B B B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW