Kết quả Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC, 15h00 ngày 12/07
Kết quả Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC
Đối đầu Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC
Phong độ Maroochydore Swans FC gần đây
Phong độ Grange Thistle SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.92O 4.25
1.00U 4.25
0.801
3.50X
4.502
1.62Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.89O 1.75
0.81U 1.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Australia Queensland Premier League 2 2025 » vòng 17
-
Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC: Diễn biến chính
-
15'1-0
-
30'1-0
-
41'1-0
-
45'1-0
-
51'1-0
-
56'1-0
-
73'1-0
-
76'1-1
-
77'2-1
-
86'3-1
- BXH Australia Queensland Premier League 2
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Maroochydore Swans FC vs Grange Thistle SC: Số liệu thống kê
-
Maroochydore Swans FCGrange Thistle SC
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
14Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
77Pha tấn công102
-
-
53Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Australia Queensland Premier League 2 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Robina City Blue | 18 | 17 | 1 | 0 | 78 | 14 | 64 | 52 | T T T T T T |
2 | North Star | 19 | 13 | 2 | 4 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B B T T T |
3 | Moreton City II | 19 | 13 | 1 | 5 | 51 | 32 | 19 | 40 | B T T B B T |
4 | Grange Thistle SC | 19 | 8 | 4 | 7 | 45 | 37 | 8 | 28 | T H B T T B |
5 | Taringa Rovers | 19 | 8 | 1 | 10 | 47 | 56 | -9 | 25 | B T T T B B |
6 | Brisbane Knights | 17 | 6 | 4 | 7 | 51 | 64 | -13 | 22 | B T B T T B |
7 | Souths United | 19 | 6 | 3 | 10 | 37 | 53 | -16 | 21 | H B B B B B |
8 | Mitchelton FC | 19 | 6 | 2 | 11 | 35 | 43 | -8 | 20 | B T H B T T |
9 | Pine Hills | 19 | 6 | 2 | 11 | 28 | 40 | -12 | 20 | B B T B B B |
10 | Samford Ranges | 18 | 6 | 2 | 10 | 31 | 47 | -16 | 20 | T B B B B B |
11 | Maroochydore Swans FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 35 | 38 | -3 | 18 | H H T T B T |
12 | North Lakes United | 18 | 4 | 1 | 13 | 24 | 50 | -26 | 13 | B B T H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW