Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về AC Carina vs University of Queensland, 17h30 ngày 27/6
Kết quả AC Carina vs University of Queensland
Đối đầu AC Carina vs University of Queensland
Phong độ AC Carina gần đây
Phong độ University of Queensland gần đây
Australian cloth 2025: AC Carina vs University of Queensland
-
Giải đấu: Australian clothMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/6/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AC Carina vs University of Queensland trước đây
-
21/03/2023AC Carina4 - 1University of Queensland1 - 1W
-
22/08/2020AC Carina3 - 2University of Queensland1 - 1W
-
02/08/2018University of Queensland5 - 0AC Carina3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AC Carina vs University of Queensland
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Carina vs University of Queensland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Carina vs University of Queensland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FFA Úc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Australian cloth | 1 | 1 | 0 | 0 |
Australia: Cúp Brisbane | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Carina vs University of Queensland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Carina (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
AC Carina (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Carina thắng
Bại: là số trận AC Carina thua
Thắng: là số trận AC Carina thắng
Bại: là số trận AC Carina thua
BXH Vòng Bảng Australian cloth mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Carina và University of Queensland trên Bảng xếp hạng của Australian cloth mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australian cloth 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Newmarket SFC | 14 | 11 | 2 | 1 | 52 | 12 | 40 | 35 | B T T H T T |
2 | Virginia United | 12 | 10 | 1 | 1 | 43 | 13 | 30 | 31 | H B T T T T |
3 | Springfield United | 14 | 9 | 1 | 4 | 34 | 17 | 17 | 28 | T H B T T B |
4 | Ipswich knights SC | 14 | 8 | 2 | 4 | 36 | 25 | 11 | 26 | H B T T H T |
5 | Mount Gravatt Hawks | 13 | 6 | 6 | 1 | 34 | 21 | 13 | 24 | B H H H T T |
6 | North Pine United | 14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 25 | 7 | 24 | T T T H T B |
7 | AC Carina | 12 | 7 | 1 | 4 | 30 | 22 | 8 | 22 | B B T B H T |
8 | Redcliffe PCYC | 16 | 7 | 1 | 8 | 44 | 43 | 1 | 22 | T T B T B T |
9 | Yeronga Eagles | 13 | 6 | 0 | 7 | 30 | 33 | -3 | 18 | T T T B T B |
10 | University of Queensland | 13 | 2 | 2 | 9 | 18 | 34 | -16 | 8 | B B B H T B |
11 | North Brisbane | 14 | 1 | 4 | 9 | 14 | 39 | -25 | 7 | B B H B B B |
12 | Centenary Stormers | 14 | 1 | 1 | 12 | 10 | 41 | -31 | 4 | B B B B B B |
13 | Bayside United FC | 13 | 1 | 0 | 12 | 9 | 61 | -52 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW