Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Floreat Athena vs Armadale SC, 14h00 ngày 14/6
Kết quả Floreat Athena vs Armadale SC
Đối đầu Floreat Athena vs Armadale SC
Phong độ Floreat Athena gần đây
Phong độ Armadale SC gần đây
Tây Úc 2025: Floreat Athena vs Armadale SC
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Floreat Athena vs Armadale SC trước đây
-
15/03/2025Armadale SC0 - 0Floreat Athena0 - 0D
-
10/08/2024Floreat Athena2 - 1Armadale SC0 - 1W
-
18/05/2024Armadale SC3 - 0Floreat Athena2 - 0L
-
12/08/2023Armadale SC3 - 1Floreat Athena3 - 0L
-
29/04/2023Floreat Athena0 - 3Armadale SC0 - 2L
-
27/08/2022Armadale SC2 - 3Floreat Athena1 - 2W
-
04/06/2022Floreat Athena1 - 2Armadale SC0 - 1L
-
14/08/2021Armadale SC3 - 3Floreat Athena2 - 0D
-
29/05/2021Floreat Athena3 - 1Armadale SC1 - 0W
-
10/02/2023Floreat Athena1 - 3Armadale SC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Floreat Athena vs Armadale SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Floreat Athena vs Armadale SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floreat Athena vs Armadale SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tây Úc | 9 | 3 | 2 | 4 |
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floreat Athena vs Armadale SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Floreat Athena (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Floreat Athena (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Floreat Athena thắng
Bại: là số trận Floreat Athena thua
Thắng: là số trận Floreat Athena thắng
Bại: là số trận Floreat Athena thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Floreat Athena và Armadale SC trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 11 | 9 | 2 | 0 | 25 | 5 | 20 | 29 | T H H T T T |
2 | Olympic Kingsway SC | 11 | 8 | 2 | 1 | 29 | 10 | 19 | 26 | T H H T T T |
3 | Perth Glory (Youth) | 11 | 6 | 4 | 1 | 29 | 8 | 21 | 22 | T H H B T H |
4 | Armadale SC | 11 | 5 | 3 | 3 | 23 | 21 | 2 | 18 | B H T T B T |
5 | Perth RedStar | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 16 | -2 | 17 | B B T T T T |
6 | Perth SC | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 19 | 0 | 16 | T H B B B H |
7 | Western Knights | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 13 | B H T H H T |
8 | Stirling Macedonia | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 23 | -3 | 12 | B T B H T B |
9 | Sorrento F.C. | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 9 | T B T B H B |
10 | Balcatta FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 22 | -11 | 8 | B T H H B B |
11 | Fremantle City | 11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 28 | -13 | 8 | T T B B B B |
12 | Floreat Athena | 11 | 0 | 3 | 8 | 9 | 26 | -17 | 3 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW